Bóng đá, Serbia: Graficar Beograd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Graficar Beograd
Sân vận động:
Stadion Rajko Mitić
(Belgrade)
Sức chứa:
53 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eric Viktor
17
1
90
0
0
0
0
77
Gutesa Ivan
22
4
360
0
0
0
0
93
Vranes Vukasin
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Djuric David
18
7
446
0
0
1
0
44
Jovanovic Aleksa
25
15
1350
0
0
1
0
27
Kostic Ilija
18
1
45
0
0
0
0
3
Maric Bratislav
20
10
620
0
0
1
0
7
Matejevic Ilija
28
13
1080
0
0
2
0
44
Milosavljevic Veljko
17
7
630
0
0
5
0
5
Savic Milan
30
5
346
0
0
1
0
17
Srbijanac Milan
26
6
296
1
0
0
0
18
Velickovic Stefan
25
10
900
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Aboosah Jacob
22
1
90
0
0
0
0
60
Jevremovic Jaksa
21
7
397
0
0
0
0
55
Maksimovic Andrija
17
5
381
3
0
0
0
14
Markisic Filip
26
10
631
0
0
4
0
8
Nikolic Luka
19
9
250
1
0
0
0
80
Radonjic Mateja
19
9
122
1
0
0
0
13
Vasiljevic Filip
22
10
816
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ajdar Ognjen
21
15
1181
3
0
2
0
11
Bajic Aleksa
26
6
68
0
0
0
0
15
Charles Shedrack
21
14
556
3
0
0
0
16
Ebere Eugene
19
9
530
0
0
1
0
12
Mboup Babacar
22
13
996
6
0
3
0
98
Mladenovic Veljko
22
15
1163
4
0
1
0
9
Spasojevic Nemanja
20
11
197
0
0
0
0
31
Sremcevic Uros
18
5
387
0
0
0
0
19
Stojanovic Strahinja
21
16
979
1
0
3
0
33
Storebra Sasa
17
1
6
0
0
1
0
6
Su Yuliang
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nedic Marko
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eric Viktor
17
1
90
0
0
0
0
77
Gutesa Ivan
22
4
360
0
0
0
0
92
Porutchikov Anton
21
0
0
0
0
0
0
93
Vranes Vukasin
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Djuric David
18
7
446
0
0
1
0
44
Jovanovic Aleksa
25
15
1350
0
0
1
0
27
Kostic Ilija
18
1
45
0
0
0
0
27
Mandic Marko
25
0
0
0
0
0
0
3
Maric Bratislav
20
10
620
0
0
1
0
7
Matejevic Ilija
28
13
1080
0
0
2
0
44
Milosavljevic Veljko
17
7
630
0
0
5
0
77
Ostojic Mateja
17
0
0
0
0
0
0
5
Savic Milan
30
5
346
0
0
1
0
17
Srbijanac Milan
26
6
296
1
0
0
0
18
Velickovic Stefan
25
10
900
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Aboosah Jacob
22
1
90
0
0
0
0
60
Jevremovic Jaksa
21
7
397
0
0
0
0
55
Maksimovic Andrija
17
5
381
3
0
0
0
14
Markisic Filip
26
10
631
0
0
4
0
8
Nikolic Luka
19
9
250
1
0
0
0
80
Radonjic Mateja
19
9
122
1
0
0
0
13
Vasiljevic Filip
22
10
816
0
0
2
0
16
Zivkovic Andrej
15
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ajdar Ognjen
21
15
1181
3
0
2
0
11
Bajic Aleksa
26
6
68
0
0
0
0
15
Charles Shedrack
21
14
556
3
0
0
0
23
Delibasic Niksa
18
0
0
0
0
0
0
16
Ebere Eugene
19
9
530
0
0
1
0
12
Mboup Babacar
22
13
996
6
0
3
0
98
Mladenovic Veljko
22
15
1163
4
0
1
0
9
Spasojevic Nemanja
20
11
197
0
0
0
0
31
Sremcevic Uros
18
5
387
0
0
0
0
19
Stojanovic Strahinja
21
16
979
1
0
3
0
33
Storebra Sasa
17
1
6
0
0
1
0
6
Su Yuliang
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nedic Marko
34