Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Goztepe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe
Sân vận động:
Gürsel Aksel Stadyumu
(Izmir)
Sức chứa:
19 713
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Lis Mateusz
27
9
810
0
0
1
0
1
Ozcimen Arda
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bayrak Ogun
26
5
359
0
0
0
0
26
Bokele Malcom
24
9
698
0
0
5
0
66
Djalma Silva
30
11
922
1
1
0
0
22
Gunter Koray
30
7
414
1
0
2
0
5
Heliton
29
11
990
1
0
2
0
12
Koybasi Ismail
35
8
120
0
0
1
0
20
Miroshi Novatus
22
4
244
0
0
0
0
24
Nielsen Lasse
36
7
269
0
0
0
0
30
Sangare Nazim
30
6
384
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Altikardes Taha
21
10
583
1
1
0
0
16
Dennis Emmanuel
20
8
658
0
0
4
1
21
Erdogan Dogan
28
6
277
1
0
0
0
8
Ildiz Ahmed
27
8
325
1
0
0
0
10
Kayan Yalcin
25
1
64
0
0
0
0
7
Matsuki Kuryu
21
8
271
1
1
2
0
94
Solet Isaac
23
10
715
2
1
4
0
43
Tijanic David
27
11
564
1
4
1
0
6
Victor Hugo
20
7
162
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Fofana David Datro
21
6
239
1
0
1
0
11
Juan
22
10
615
2
2
0
0
9
Kanatsizkus Kubilay
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
27
4
222
0
0
1
0
79
Romulo
22
9
799
5
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoilov Stanimir
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Lis Mateusz
27
9
810
0
0
1
0
1
Ozcimen Arda
22
2
180
0
0
0
0
54
Secgin Emircan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bayrak Ogun
26
5
359
0
0
0
0
26
Bokele Malcom
24
9
698
0
0
5
0
66
Djalma Silva
30
11
922
1
1
0
0
22
Gunter Koray
30
7
414
1
0
2
0
5
Heliton
29
11
990
1
0
2
0
12
Koybasi Ismail
35
8
120
0
0
1
0
20
Miroshi Novatus
22
4
244
0
0
0
0
24
Nielsen Lasse
36
7
269
0
0
0
0
30
Sangare Nazim
30
6
384
0
1
1
0
45
Yildirim Ege
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Altikardes Taha
21
10
583
1
1
0
0
16
Dennis Emmanuel
20
8
658
0
0
4
1
21
Erdogan Dogan
28
6
277
1
0
0
0
8
Ildiz Ahmed
27
8
325
1
0
0
0
10
Kayan Yalcin
25
1
64
0
0
0
0
18
Malak Izzet
19
0
0
0
0
0
0
7
Matsuki Kuryu
21
8
271
1
1
2
0
94
Solet Isaac
23
10
715
2
1
4
0
43
Tijanic David
27
11
564
1
4
1
0
6
Victor Hugo
20
7
162
0
0
0
0
80
Yavman Efe
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Fofana David Datro
21
6
239
1
0
1
0
11
Juan
22
10
615
2
2
0
0
9
Kanatsizkus Kubilay
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
27
4
222
0
0
1
0
79
Romulo
22
9
799
5
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoilov Stanimir
57