Bóng đá, Mỹ: Gotham Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Gotham Nữ
Sân vận động:
Red Bull Arena
(Harrison)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
NWSL Challenge Cup Nữ
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berger Ann-Katrin
34
24
2190
0
0
0
0
38
Miller Carissa
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruninha
22
22
913
0
2
5
1
27
Carter Jessica
27
12
980
0
0
3
0
15
Davidson Tierna
26
21
1630
1
0
1
0
22
Freeman Mandy
29
18
910
1
2
3
0
21
Hiatt Samantha
26
17
1118
1
0
1
0
14
Martin Nealy
26
27
2129
0
0
7
0
2
Nighswonger Jenna
23
28
2100
1
3
5
0
5
O'Hara Kelley
36
3
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lavelle Rose
29
23
1599
8
1
1
0
77
Lopez Millan Maitane
29
13
419
0
0
3
0
18
Ryan Yazmeen
25
27
2126
5
6
4
1
17
Sheehan Delanie
25
28
2188
2
1
4
0
6
Sonnett Emily
30
27
2368
0
2
5
0
13
Stevens Ella
26
24
1333
7
4
1
0
8
Torres Taryn
25
12
167
0
0
1
0
7
Zerboni McCall
37
15
212
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dunn Crystal
32
20
1067
1
2
2
0
9
Gonzalez Rodriguez Esther
31
23
1797
10
4
1
0
24
Kizer Cecelia
27
6
98
1
0
0
0
20
Silva Jessica
29
4
94
0
1
1
0
10
Williams Lynn
31
18
1064
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amoros Juan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Miller Carissa
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruninha
22
1
90
0
0
1
0
15
Davidson Tierna
26
1
90
0
0
0
0
14
Martin Nealy
26
1
90
0
0
1
0
2
Nighswonger Jenna
23
1
15
0
0
0
0
5
O'Hara Kelley
36
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Lopez Millan Maitane
29
1
85
0
0
0
0
18
Ryan Yazmeen
25
1
66
0
0
0
0
17
Sheehan Delanie
25
1
90
0
0
1
0
6
Sonnett Emily
30
1
25
0
0
0
0
13
Stevens Ella
26
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dunn Crystal
32
1
25
0
0
0
0
9
Gonzalez Rodriguez Esther
31
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amoros Juan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berger Ann-Katrin
34
1
90
0
0
0
0
1
Betos Michelle
36
1
90
0
0
0
0
38
Miller Carissa
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruninha
22
4
331
0
0
0
0
27
Carter Jessica
27
2
90
0
0
1
0
15
Davidson Tierna
26
1
46
0
0
0
0
22
Freeman Mandy
29
4
316
1
1
0
0
21
Hiatt Samantha
26
2
135
0
0
0
0
14
Martin Nealy
26
3
231
0
0
0
0
2
Nighswonger Jenna
23
4
217
2
1
0
0
5
O'Hara Kelley
36
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lavelle Rose
29
2
48
0
0
0
0
77
Lopez Millan Maitane
29
2
119
1
0
0
0
18
Ryan Yazmeen
25
3
145
3
3
2
1
17
Sheehan Delanie
25
4
198
2
1
1
0
6
Sonnett Emily
30
3
181
0
1
0
0
13
Stevens Ella
26
2
110
0
1
0
0
8
Torres Taryn
25
4
343
2
1
0
0
7
Zerboni McCall
37
3
254
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dunn Crystal
32
2
120
0
0
0
0
9
Gonzalez Rodriguez Esther
31
4
281
2
1
0
0
24
Kizer Cecelia
27
3
179
1
2
0
0
20
Silva Jessica
29
3
56
1
1
0
0
10
Williams Lynn
31
3
101
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amoros Juan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berger Ann-Katrin
34
25
2280
0
0
0
0
1
Betos Michelle
36
1
90
0
0
0
0
38
Miller Carissa
29
7
630
0
0
0
0
4
Smith Abby
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruninha
22
27
1334
0
2
6
1
27
Carter Jessica
27
14
1070
0
0
4
0
15
Davidson Tierna
26
23
1766
1
0
1
0
15
Flores Sabrina
28
0
0
0
0
0
0
22
Freeman Mandy
29
22
1226
2
3
3
0
21
Hiatt Samantha
26
19
1253
1
0
1
0
14
Martin Nealy
26
31
2450
0
0
8
0
2
Nighswonger Jenna
23
33
2332
3
4
5
0
5
O'Hara Kelley
36
5
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lavelle Rose
29
25
1647
8
1
1
0
77
Lopez Millan Maitane
29
16
623
1
0
3
0
18
Ryan Yazmeen
25
31
2337
8
9
6
2
17
Sheehan Delanie
25
33
2476
4
2
6
0
6
Sonnett Emily
30
31
2574
0
3
5
0
13
Stevens Ella
26
27
1449
7
5
1
0
8
Torres Taryn
25
16
510
2
1
1
0
7
Zerboni McCall
37
18
466
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dunn Crystal
32
23
1212
1
2
2
0
9
Gonzalez Rodriguez Esther
31
28
2168
12
5
2
0
24
Kizer Cecelia
27
9
277
2
2
0
0
20
Silva Jessica
29
7
150
1
2
1
0
Whitham McKenna
14
0
0
0
0
0
0
10
Williams Lynn
31
21
1165
7
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amoros Juan
40