Bóng đá, Ba Lan: Gornik Zabrze trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Gornik Zabrze
Sân vận động:
Stadion im. Ernesta Pohla
(Zabrze)
Sức chứa:
24 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Szromnik Michal
31
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Janicki Rafal
32
10
867
0
0
2
1
64
Janza Erik
31
14
1260
0
6
2
0
20
Josema
28
14
1186
1
0
0
0
16
Olkowski Pawel
34
10
311
1
0
2
0
22
Sanchez Manuel
Chấn thương
28
10
616
1
0
1
0
27
Szala Dominik
18
7
385
0
0
1
0
5
Szczesniak Kryspin
23
7
558
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Furukawa Yosuke
21
7
221
0
1
1
0
8
Hellebrand Patrik
25
14
961
1
0
1
0
6
Rasak Damian
28
14
1260
4
1
3
0
14
Tobolik Aleksander
18
1
12
0
0
0
0
15
Wojtuszek Norbert
23
12
642
1
0
2
0
7
Zahovic Luka
29
14
856
4
2
1
0
30
Zielonka Nikodem
20
4
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
20
13
598
0
1
1
0
9
Bakis Sinan
30
5
80
0
0
0
0
44
Buksa Aleksander
21
12
520
1
0
0
0
11
Ismaheel Taofeek
24
14
862
1
1
2
0
17
Lukoszek Kamil
22
13
762
1
2
4
0
10
Podolski Lukas
39
12
872
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urban Jan
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Majchrowicz Filip
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Josema
28
1
19
0
0
0
0
16
Olkowski Pawel
34
1
106
0
0
0
0
22
Sanchez Manuel
Chấn thương
28
1
15
0
0
0
0
27
Szala Dominik
18
1
120
0
0
0
0
5
Szczesniak Kryspin
23
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Furukawa Yosuke
21
1
120
0
0
1
0
8
Hellebrand Patrik
25
1
64
0
0
0
0
6
Rasak Damian
28
1
57
0
0
0
0
15
Wojtuszek Norbert
23
1
102
0
0
0
0
7
Zahovic Luka
29
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
20
1
120
0
0
0
0
44
Buksa Aleksander
21
1
89
0
0
0
0
11
Ismaheel Taofeek
24
1
57
0
0
0
0
17
Lukoszek Kamil
22
1
120
0
0
1
0
10
Podolski Lukas
39
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urban Jan
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Jelen Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
1
Majchrowicz Filip
24
1
120
0
0
0
0
Soberka Filip
18
0
0
0
0
0
0
25
Szromnik Michal
31
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Janicki Rafal
32
10
867
0
0
2
1
64
Janza Erik
31
14
1260
0
6
2
0
20
Josema
28
15
1205
1
0
0
0
Mazurek Dawid
17
0
0
0
0
0
0
16
Olkowski Pawel
34
11
417
1
0
2
0
22
Sanchez Manuel
Chấn thương
28
11
631
1
0
1
0
27
Szala Dominik
18
8
505
0
0
1
0
5
Szczesniak Kryspin
23
8
678
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Furukawa Yosuke
21
8
341
0
1
2
0
8
Hellebrand Patrik
25
15
1025
1
0
1
0
6
Rasak Damian
28
15
1317
4
1
3
0
21
Sarapata Dominik
17
0
0
0
0
0
0
14
Tobolik Aleksander
18
1
12
0
0
0
0
15
Wojtuszek Norbert
23
13
744
1
0
2
0
7
Zahovic Luka
29
15
920
4
2
1
0
30
Zielonka Nikodem
20
4
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
20
14
718
0
1
1
0
9
Bakis Sinan
30
5
80
0
0
0
0
44
Buksa Aleksander
21
13
609
1
0
0
0
11
Ismaheel Taofeek
24
15
919
1
1
2
0
17
Lukoszek Kamil
22
14
882
1
2
5
0
10
Podolski Lukas
39
13
904
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urban Jan
62