Bóng đá, Bulgaria: Lok. Gorna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Lok. Gorna
Sân vận động:
Sân vận động Lokomotiv
(Gorna Orjahovica)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dimitrov Ventsislav
36
6
540
0
0
4
0
33
Ganev Gennadiy
34
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ivanov Mariyan
34
13
986
0
0
4
0
6
Kolev Nikola
29
7
477
0
0
2
0
5
Minkov Michail
31
17
1530
0
0
5
0
11
Tashev Galin
27
3
225
0
0
0
0
71
Valchev Georgi
24
14
744
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Abe Dylan
22
11
495
1
0
2
0
8
Avramov Ivan
20
14
1014
2
0
8
0
18
Dechev Kristiyan
20
11
361
1
0
1
0
17
Kolev Georgi
30
17
1493
4
0
2
0
3
Kuittinen Martin
26
14
645
0
0
2
0
10
Laskov Antonio
33
14
646
0
0
4
0
16
Mitev Stefan
22
16
906
0
0
2
0
19
Paskov Panayot
21
16
1347
4
0
2
1
13
Petrov Tsvetoslav
25
14
829
1
0
2
0
23
Raychev Kristiyan
25
17
1413
0
0
4
0
21
Savov Milen
28
14
816
0
0
3
0
27
Tsachev Yanislav
21
10
529
0
0
2
0
7
Valchev Stanislav
24
15
502
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kanchev Daniel-Viktor
22
3
36
0
0
0
0
32
Marinov Lachezar
18
2
2
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dimitrov Ventsislav
36
6
540
0
0
4
0
33
Ganev Gennadiy
34
11
990
0
0
1
0
22
Haralambiev Marian
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ivanov Mariyan
34
13
986
0
0
4
0
6
Kolev Nikola
29
7
477
0
0
2
0
5
Minkov Michail
31
17
1530
0
0
5
0
11
Tashev Galin
27
3
225
0
0
0
0
71
Valchev Georgi
24
14
744
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Abe Dylan
22
11
495
1
0
2
0
8
Avramov Ivan
20
14
1014
2
0
8
0
18
Dechev Kristiyan
20
11
361
1
0
1
0
17
Kolev Georgi
30
17
1493
4
0
2
0
3
Kuittinen Martin
26
14
645
0
0
2
0
10
Laskov Antonio
33
14
646
0
0
4
0
16
Mitev Stefan
22
16
906
0
0
2
0
19
Paskov Panayot
21
16
1347
4
0
2
1
13
Petrov Tsvetoslav
25
14
829
1
0
2
0
23
Raychev Kristiyan
25
17
1413
0
0
4
0
21
Savov Milen
28
14
816
0
0
3
0
27
Tsachev Yanislav
21
10
529
0
0
2
0
7
Valchev Stanislav
24
15
502
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Gospodinov Martin
17
0
0
0
0
0
0
10
Kanchev Daniel-Viktor
22
3
36
0
0
0
0
32
Marinov Lachezar
18
2
2
0
0
0
0