Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Gorazde trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Gorazde
Sân vận động:
Sân vận động Midhat Drljevic
(Gorazde)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calakovic Benjamin
24
11
990
0
0
3
0
1
Gas Armen
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ducic Eldin
31
9
676
0
0
2
0
2
Hukara Faris
25
11
941
1
0
2
1
3
Islamagic Arnes
19
13
197
0
0
1
0
18
Islamagic Vernes
30
12
1017
2
0
1
0
17
Masic Nermin
21
11
860
0
0
1
0
13
Muslic Emil
19
12
851
1
0
3
0
19
Tanjo Hamza
21
5
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alic Berin
24
10
388
2
0
2
0
21
Dragovic Eldar
?
1
1
0
0
0
0
11
Dzuderija Ammar
22
12
913
1
0
3
0
7
Konjalic Haris
23
13
1170
0
0
3
0
20
Piric Anel
20
9
735
0
0
1
0
14
Sabanovic Harun
19
13
636
0
0
1
0
8
Salanovic Muhamed
22
13
837
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Basic Bakir
21
8
708
1
0
0
0
4
Dzebo Edin
18
1
8
0
0
1
0
16
Jamakovic Denin
19
7
598
1
0
2
0
22
Tatar Kerim
28
13
1155
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calakovic Benjamin
24
11
990
0
0
3
0
1
Gas Armen
19
2
180
0
0
0
0
12
Karovic Ajdin
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ducic Eldin
31
9
676
0
0
2
0
2
Hukara Faris
25
11
941
1
0
2
1
3
Islamagic Arnes
19
13
197
0
0
1
0
18
Islamagic Vernes
30
12
1017
2
0
1
0
17
Masic Nermin
21
11
860
0
0
1
0
13
Muslic Emil
19
12
851
1
0
3
0
19
Tanjo Hamza
21
5
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alic Berin
24
10
388
2
0
2
0
21
Dragovic Eldar
?
1
1
0
0
0
0
11
Dzuderija Ammar
22
12
913
1
0
3
0
7
Konjalic Haris
23
13
1170
0
0
3
0
20
Piric Anel
20
9
735
0
0
1
0
14
Sabanovic Harun
19
13
636
0
0
1
0
8
Salanovic Muhamed
22
13
837
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Basic Bakir
21
8
708
1
0
0
0
4
Dzebo Edin
18
1
8
0
0
1
0
16
Jamakovic Denin
19
7
598
1
0
2
0
22
Tatar Kerim
28
13
1155
1
0
0
0