Bóng đá, Nam Phi: Golden Arrows trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Golden Arrows
Sân vận động:
Sugar Ray Xulu Stadium
(Durban)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Carling Knockout
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Maova Edward
30
6
540
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cele Sbonelo
23
5
388
0
0
2
0
35
Mantshiyane Themba
28
5
450
0
1
0
0
27
Nxadi Ntsikelelo
29
1
90
0
0
0
0
33
Phillips Keenan
24
6
480
0
0
1
0
5
Shitolo Gladwin
35
6
513
0
0
0
0
15
Zuke Thabani
26
5
394
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cele Bongani
26
4
109
0
0
1
0
24
Dlamini Nqobeko
29
2
180
0
0
0
0
23
Dube Lungelo
30
2
76
0
0
0
0
2
Gumbi Sazi
23
2
50
0
0
0
0
16
Lukhele David Thokozani
?
2
87
0
0
0
0
7
Malinga Kagiso
29
2
31
0
0
0
0
38
Mthanti Siyanda
21
2
143
1
1
0
0
31
Ncube Olwethu
26
4
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Masuku Menzi
31
3
145
0
0
0
0
43
Mbanjwa Lwanda
?
2
31
0
0
0
0
37
Mchunu Blessing
24
3
196
0
0
2
0
18
Mutizwa Knox
31
5
401
1
0
1
0
12
Ndwandwe Velemseni
28
2
180
0
0
0
0
40
Nguse Lungelo
25
6
315
1
0
0
0
19
Sibeko Sibusiso
29
1
2
0
0
0
0
11
Sibiya Nduduzo
29
6
434
1
0
0
0
42
Theron Brandon
31
5
184
0
0
0
0
14
Van Rooi Angelo
27
3
92
0
0
0
0
41
Zwane Nhlanhla
24
4
274
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Maova Edward
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cele Sbonelo
23
1
90
0
0
0
0
35
Mantshiyane Themba
28
1
90
0
0
0
0
33
Phillips Keenan
24
1
90
0
0
0
0
5
Shitolo Gladwin
35
1
90
0
0
0
0
15
Zuke Thabani
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dlamini Nqobeko
29
1
45
0
0
0
0
23
Dube Lungelo
30
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Masuku Menzi
31
1
46
0
0
0
0
9
Moon Ryan
28
1
37
0
0
0
0
18
Mutizwa Knox
31
1
45
0
0
0
0
12
Ndwandwe Velemseni
28
1
45
0
0
1
0
40
Nguse Lungelo
25
1
54
0
0
0
0
11
Sibiya Nduduzo
29
1
90
0
0
0
0
41
Zwane Nhlanhla
24
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gumede Nkosingiphile
30
0
0
0
0
0
0
34
Maova Edward
30
7
630
0
1
1
0
1
Watenga Ismail Bin Abdul Rashid
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cele Sbonelo
23
6
478
0
0
2
0
22
Hlatshwayo Sicelokuhle
30
0
0
0
0
0
0
35
Mantshiyane Themba
28
6
540
0
1
0
0
13
Mwengani John
29
0
0
0
0
0
0
27
Nxadi Ntsikelelo
29
1
90
0
0
0
0
33
Phillips Keenan
24
7
570
0
0
1
0
5
Shitolo Gladwin
35
7
603
0
0
0
0
15
Zuke Thabani
26
6
484
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cele Bongani
26
4
109
0
0
1
0
24
Dlamini Nqobeko
29
3
225
0
0
0
0
23
Dube Lungelo
30
3
122
0
0
0
0
2
Gumbi Sazi
23
2
50
0
0
0
0
16
Lukhele David Thokozani
?
2
87
0
0
0
0
7
Malinga Kagiso
29
2
31
0
0
0
0
38
Mthanti Siyanda
21
2
143
1
1
0
0
31
Ncube Olwethu
26
4
183
0
0
0
0
6
Tlolane Tebogo
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Libamba Moyela
30
0
0
0
0
0
0
50
Masuku Menzi
31
4
191
0
0
0
0
43
Mbanjwa Lwanda
?
2
31
0
0
0
0
37
Mchunu Blessing
24
3
196
0
0
2
0
9
Moon Ryan
28
1
37
0
0
0
0
18
Mutizwa Knox
31
6
446
1
0
1
0
12
Ndwandwe Velemseni
28
3
225
0
0
1
0
40
Nguse Lungelo
25
7
369
1
0
0
0
19
Sibeko Sibusiso
29
1
2
0
0
0
0
11
Sibiya Nduduzo
29
7
524
1
0
0
0
42
Theron Brandon
31
5
184
0
0
0
0
14
Van Rooi Angelo
27
3
92
0
0
0
0
41
Zwane Nhlanhla
24
5
320
0
0
1
0