Bóng đá, Iran: Gol Gohar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Gol Gohar
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Gol Gohar
(Sirjan)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akhbari Mohammadreza
31
8
720
0
0
2
1
1
Garousian Farzin
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Akvan Arman
31
2
4
0
0
0
0
14
Jafari Amir
22
6
152
0
0
0
0
20
Majid Eydi
28
9
810
0
0
0
0
76
Mohammadi Nader
27
3
31
0
0
0
0
22
Mohazabieh Mehdi
21
8
718
0
0
0
0
5
Ndong Ousmane
25
9
810
0
0
1
0
2
Razzaghpour Abolfazl
27
9
790
0
0
2
0
10
Tikdari Mehdi
28
6
522
1
0
1
0
26
Zahedi Masih
31
1
90
0
0
1
0
60
Zendehrooh Ahmad
32
8
493
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alizadeh Alireza
31
7
630
0
0
2
0
8
Hamedifar Omid
24
3
152
0
0
0
0
99
Latififar Pouria
21
2
90
0
0
0
0
88
Razzaghinia Amirmohammad
18
4
289
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ashouri Ali Asghar
35
8
542
0
2
0
0
77
Babaei Peiman
30
7
331
1
0
1
0
90
Bocoum Eric
28
6
316
0
0
0
0
9
Ghorbani Ali
34
2
149
0
0
1
0
11
Gustavo
33
6
159
1
0
0
0
17
Kazemayni Masood
27
6
371
2
0
1
0
23
Kazemi Alireza
25
6
420
0
0
0
0
72
Saadi Abolfazl
20
1
1
0
0
0
0
40
Sambou Bouly
25
5
218
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akhbari Mohammadreza
31
8
720
0
0
2
1
12
Aminirad Mohammadmehdi
21
0
0
0
0
0
0
1
Garousian Farzin
32
1
90
0
0
0
0
31
Shakiba Mohammadali
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Akvan Arman
31
2
4
0
0
0
0
14
Jafari Amir
22
6
152
0
0
0
0
20
Majid Eydi
28
9
810
0
0
0
0
76
Mohammadi Nader
27
3
31
0
0
0
0
22
Mohazabieh Mehdi
21
8
718
0
0
0
0
5
Ndong Ousmane
25
9
810
0
0
1
0
2
Razzaghpour Abolfazl
27
9
790
0
0
2
0
10
Tikdari Mehdi
28
6
522
1
0
1
0
26
Zahedi Masih
31
1
90
0
0
1
0
60
Zendehrooh Ahmad
32
8
493
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alizadeh Alireza
31
7
630
0
0
2
0
8
Hamedifar Omid
24
3
152
0
0
0
0
Hoseinzadeh Karo
19
0
0
0
0
0
0
18
Hosseinzadeh Ali
20
0
0
0
0
0
0
99
Latififar Pouria
21
2
90
0
0
0
0
27
Nattaj Ali
19
0
0
0
0
0
0
88
Razzaghinia Amirmohammad
18
4
289
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ashouri Ali Asghar
35
8
542
0
2
0
0
77
Babaei Peiman
30
7
331
1
0
1
0
90
Bocoum Eric
28
6
316
0
0
0
0
97
Eslamtalab Amirreza
21
0
0
0
0
0
0
9
Ghorbani Ali
34
2
149
0
0
1
0
11
Gustavo
33
6
159
1
0
0
0
17
Kazemayni Masood
27
6
371
2
0
1
0
23
Kazemi Alireza
25
6
420
0
0
0
0
72
Saadi Abolfazl
20
1
1
0
0
0
0
40
Sambou Bouly
25
5
218
0
0
0
0
70
Sheikholeslami Ali
19
0
0
0
0
0
0