Bóng đá, Argentina: Godoy Cruz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Godoy Cruz
Sân vận động:
Estadio Malvinas Argentinas
(Mendoza)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
22
1980
0
0
0
0
12
Ramirez Roberto
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
22
1815
0
0
9
0
30
Ardiles Facundo
26
9
246
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
21
1887
0
0
3
1
20
Butti Facundo
Chấn thương
24
2
98
0
0
0
0
26
Mendoza Mateo
20
12
456
0
0
2
0
43
Moran Juan
18
2
135
0
0
0
0
21
Pereyra Elias
25
16
1175
0
0
4
0
23
Rasmussen Federico
32
21
1796
0
0
6
0
15
Salvareschi Braian
25
1
46
0
0
1
0
29
Villalobos Agustin
21
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abrego Gonzalo
24
18
1087
3
0
3
0
27
Andino Santino
19
11
691
2
2
0
0
33
Briones Enzo
20
1
23
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
8
370
0
0
0
0
13
Fernandez Nicolas
26
17
1241
2
2
5
0
5
Leyes Bruno
23
21
1658
0
0
5
0
37
Luciano Martin
21
8
531
0
0
2
0
11
Moreyra Gaston
24
12
359
0
1
2
0
50
Perez Juan
20
6
277
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
22
1411
3
1
4
0
10
Pozzo Tomas Agustin
24
2
49
0
0
1
0
16
Santiago Mariano
23
5
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
23
18
1262
2
1
3
0
36
Barrea Daniel
23
22
1196
3
3
3
0
17
Cingolani Luciano
23
2
37
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
15
401
0
0
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
19
1325
6
1
1
0
28
Torres Gonzalo
24
3
61
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
5
374
2
0
0
0
8
Valverde Agustin
22
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ramirez Roberto
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
3
113
0
0
0
0
30
Ardiles Facundo
26
1
8
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
3
180
0
0
0
0
23
Rasmussen Federico
32
2
180
0
0
1
0
29
Villalobos Agustin
21
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abrego Gonzalo
24
1
90
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
2
57
0
0
2
1
13
Fernandez Nicolas
26
2
172
1
0
0
0
5
Leyes Bruno
23
2
93
0
0
1
0
37
Luciano Martin
21
1
90
0
0
0
0
11
Moreyra Gaston
24
1
21
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
2
68
0
0
1
0
16
Santiago Mariano
23
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
23
1
32
0
0
0
0
36
Barrea Daniel
23
1
59
0
0
0
0
17
Cingolani Luciano
23
2
89
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
2
82
1
1
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
1
70
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
1
23
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
13
1170
0
0
1
1
12
Ramirez Roberto
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
14
1010
0
1
4
0
2
Barrios Pier
34
12
1069
0
0
3
0
20
Butti Facundo
Chấn thương
24
2
180
0
1
0
0
21
Pereyra Elias
25
5
390
0
0
0
0
23
Rasmussen Federico
32
13
1091
0
0
3
0
15
Salvareschi Braian
25
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrada Juan
29
7
395
0
0
1
0
7
Cejas Juan
26
12
615
0
2
2
0
13
Fernandez Nicolas
26
12
888
0
1
3
0
5
Leyes Bruno
23
11
707
0
0
1
0
37
Luciano Martin
21
4
178
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
11
657
0
0
1
0
10
Pozzo Tomas Agustin
24
5
184
0
1
2
0
16
Santiago Mariano
23
4
70
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
23
9
588
3
0
0
0
36
Barrea Daniel
23
5
138
0
0
1
0
22
Pino Martin
26
5
138
0
0
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
10
425
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
11
284
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
2
180
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
2
180
0
0
0
0
23
Rasmussen Federico
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrada Juan
29
2
127
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
2
127
0
0
1
0
13
Fernandez Nicolas
26
2
161
0
0
0
0
5
Leyes Bruno
23
1
11
0
0
1
0
25
Poggi Vicente
22
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barrea Daniel
23
1
28
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
2
29
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
37
3330
0
0
1
1
12
Ramirez Roberto
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
41
3118
0
1
13
0
30
Ardiles Facundo
26
10
254
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
38
3316
0
0
6
1
20
Butti Facundo
Chấn thương
24
4
278
0
1
0
0
26
Mendoza Mateo
20
12
456
0
0
2
0
43
Moran Juan
18
2
135
0
0
0
0
21
Pereyra Elias
25
21
1565
0
0
4
0
23
Rasmussen Federico
32
38
3247
0
0
11
0
15
Salvareschi Braian
25
4
316
0
0
3
0
29
Villalobos Agustin
21
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abrego Gonzalo
24
19
1177
3
0
3
0
27
Andino Santino
19
11
691
2
2
0
0
6
Andrada Juan
29
9
522
0
0
1
0
33
Briones Enzo
20
1
23
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
24
1169
0
2
5
1
13
Fernandez Nicolas
26
33
2462
3
3
8
0
5
Leyes Bruno
23
35
2469
0
0
8
0
37
Luciano Martin
21
13
799
0
0
2
0
11
Moreyra Gaston
24
13
380
0
1
2
0
50
Perez Juan
20
6
277
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
37
2174
3
1
6
0
10
Pozzo Tomas Agustin
24
7
233
0
1
3
0
16
Santiago Mariano
23
10
253
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
23
28
1882
5
1
3
0
36
Barrea Daniel
23
29
1421
3
3
4
0
17
Cingolani Luciano
23
4
126
0
0
0
0
42
Gonzalez Alexis
19
0
0
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
24
650
1
1
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
30
1820
6
1
1
0
28
Torres Gonzalo
24
3
61
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
19
719
3
1
2
0
8
Valverde Agustin
22
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57