Bóng đá, Bắc Ireland: Glentoran Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Ireland
Glentoran Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McKinnon Ashleigh
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Keenan
18
2
136
0
0
0
0
23
McKearney Jenna
24
2
135
0
0
0
0
8
Vance Demi
33
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bailie Kelly
44
1
7
0
0
0
0
6
Caldwell Nadene
33
2
161
0
0
1
0
26
Crompton Kelly
?
2
25
0
0
0
0
7
Kerr Aimee
18
2
170
0
0
0
0
97
McCarron Chloe
26
2
180
1
0
0
0
14
Neal Aimee
20
1
45
0
0
0
0
2
Timoney Annie
27
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Foy Jessica
29
2
180
0
1
1
0
9
Rogan Rachel
34
2
118
0
0
0
0
18
Weir Kascie
?
2
64
0
0
0
0
11
Wilson Emily
23
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke William
?
Turner Kimberley
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jeffery Lily
16
0
0
0
0
0
0
1
McKinnon Ashleigh
30
2
180
0
0
0
0
12
Scott Ellie
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Keenan
18
2
136
0
0
0
0
23
McKearney Jenna
24
2
135
0
0
0
0
8
Vance Demi
33
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bailie Kelly
44
1
7
0
0
0
0
10
Butler Ellie
?
0
0
0
0
0
0
6
Caldwell Nadene
33
2
161
0
0
1
0
26
Crompton Kelly
?
2
25
0
0
0
0
7
Kerr Aimee
18
2
170
0
0
0
0
97
McCarron Chloe
26
2
180
1
0
0
0
14
Neal Aimee
20
1
45
0
0
0
0
22
Neill Megan
?
0
0
0
0
0
0
2
Timoney Annie
27
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Foy Jessica
29
2
180
0
1
1
0
9
Rogan Rachel
34
2
118
0
0
0
0
18
Weir Kascie
?
2
64
0
0
0
0
11
Wilson Emily
23
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke William
?
Turner Kimberley
39