Bóng đá: GKS Katowice Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
GKS Katowice Nữ
Sân vận động:
Stadion Podlesianki Katowice
(Katowice)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Macala Oliwia
21
1
90
0
0
0
0
31
Seweryn Kinga
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hajduk Marlena
35
10
804
4
0
1
1
3
Michalczyk Patrycja
26
5
205
0
0
0
0
17
Tkaczyk Kamila
27
6
354
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bednarz Karolina
23
10
580
0
0
0
0
5
Grzybowska Gabriela
22
11
990
4
0
1
0
27
Kaczor Weronika
21
11
870
1
0
0
0
8
Kozak Kinga
22
8
636
2
0
0
0
30
Kulig Natalia
23
4
32
0
0
0
0
13
Misztal Dominika
19
4
67
0
0
0
0
7
Nieciag Aleksandra
26
10
862
1
0
5
0
4
Nowak Katarzyna
20
10
208
1
0
0
0
24
Slowinska Klaudia
25
11
919
4
0
2
0
14
Turkiewicz Anita
25
11
959
2
0
0
0
23
Wlodarczyk Julia
23
10
366
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Binkowska Amelia
22
11
542
7
0
0
0
16
Brzeczek Nicola
22
9
627
6
0
0
0
47
Langosz Julia
?
6
53
1
0
0
0
6
Maciazka Klaudia
23
11
844
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koch Karolina
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blaszczyk Zuzanna
16
0
0
0
0
0
0
12
Macala Oliwia
21
1
90
0
0
0
0
31
Seweryn Kinga
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hajduk Marlena
35
10
804
4
0
1
1
20
Konkol Anna
22
0
0
0
0
0
0
3
Michalczyk Patrycja
26
5
205
0
0
0
0
17
Tkaczyk Kamila
27
6
354
0
0
1
0
89
Wojas Alicja
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baumert Weronika
?
0
0
0
0
0
0
11
Bednarz Karolina
23
10
580
0
0
0
0
5
Grzybowska Gabriela
22
11
990
4
0
1
0
27
Kaczor Weronika
21
11
870
1
0
0
0
8
Kozak Kinga
22
8
636
2
0
0
0
30
Kulig Natalia
23
4
32
0
0
0
0
18
Malesa Oliwia
21
0
0
0
0
0
0
13
Misztal Dominika
19
4
67
0
0
0
0
7
Nieciag Aleksandra
26
10
862
1
0
5
0
4
Nowak Katarzyna
20
10
208
1
0
0
0
24
Slowinska Klaudia
25
11
919
4
0
2
0
14
Turkiewicz Anita
25
11
959
2
0
0
0
23
Wlodarczyk Julia
23
10
366
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Binkowska Amelia
22
11
542
7
0
0
0
16
Brzeczek Nicola
22
9
627
6
0
0
0
47
Langosz Julia
?
6
53
1
0
0
0
6
Maciazka Klaudia
23
11
844
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koch Karolina
35