Bóng đá, Ba Lan: GKS Katowice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
GKS Katowice
Sân vận động:
Stadion GKS Katowice
(Katowice)
Sức chứa:
6 710
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudla Dawid
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Czerwinski Alan
31
13
695
0
0
2
0
13
Jaroszek Bartosz
30
2
16
0
0
0
0
4
Jedrych Arkadiusz
32
15
1350
3
0
1
0
6
Klemenz Lukas
29
13
1145
1
1
3
0
14
Komor Aleksandar
30
6
440
0
0
1
0
2
Kuusk Marten
28
11
924
0
2
1
0
16
Rogala Grzegorz
29
9
765
0
0
1
0
23
Wasielewski Marcin
30
15
1174
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baranowicz Bartosz
21
2
59
0
0
0
0
11
Blad Adrian
33
15
1133
2
1
2
0
28
Brod Alan
20
1
9
0
0
0
0
8
Galan Borja
31
14
720
0
1
1
0
77
Kowalczyk Mateusz
20
14
1038
2
2
2
0
10
Mak Mateusz
33
6
169
2
0
1
0
22
Milewski Sebastian
26
11
285
1
0
0
0
27
Nowak Bartosz
31
12
891
1
4
0
0
5
Repka Oskar
25
15
1293
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Antczak Filip
20
4
68
1
0
0
0
18
Arak Jakub
29
6
34
0
0
0
0
7
Bergier Sebastian
24
8
346
2
1
2
0
17
Marzec Mateusz
30
13
177
2
0
0
0
99
Zrelak Adam
30
12
836
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Straczek Rafal
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Czerwinski Alan
31
2
180
0
0
1
0
13
Jaroszek Bartosz
30
2
159
1
0
1
0
4
Jedrych Arkadiusz
32
1
90
0
0
0
0
6
Klemenz Lukas
29
1
90
0
0
0
0
14
Komor Aleksandar
30
1
90
0
0
0
0
2
Kuusk Marten
28
1
90
0
0
0
0
16
Rogala Grzegorz
29
1
31
0
0
0
0
23
Wasielewski Marcin
30
1
22
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baranowicz Bartosz
21
1
16
0
0
0
0
11
Blad Adrian
33
2
53
0
0
0
0
28
Brod Alan
20
1
1
0
0
0
0
8
Galan Borja
31
2
150
1
0
1
0
77
Kowalczyk Mateusz
20
1
60
0
0
0
0
10
Mak Mateusz
33
1
60
0
0
0
0
22
Milewski Sebastian
26
2
165
0
0
1
0
27
Nowak Bartosz
31
1
16
0
0
0
0
5
Repka Oskar
25
2
71
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Antczak Filip
20
2
165
1
0
1
0
7
Bergier Sebastian
24
2
100
0
0
0
0
17
Marzec Mateusz
30
2
135
0
0
1
0
99
Zrelak Adam
30
1
16
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudla Dawid
32
15
1350
0
0
0
0
12
Peksa Przemyslaw
22
0
0
0
0
0
0
32
Straczek Rafal
25
2
180
0
0
0
0
33
Szczuka Patryk
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Czerwinski Alan
31
15
875
0
0
3
0
13
Jaroszek Bartosz
30
4
175
1
0
1
0
4
Jedrych Arkadiusz
32
16
1440
3
0
1
0
6
Klemenz Lukas
29
14
1235
1
1
3
0
14
Komor Aleksandar
30
7
530
0
0
1
0
2
Kuusk Marten
28
12
1014
0
2
1
0
16
Rogala Grzegorz
29
10
796
0
0
1
0
25
Trepka Lukasz
17
0
0
0
0
0
0
23
Wasielewski Marcin
30
16
1196
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baranowicz Bartosz
21
3
75
0
0
0
0
11
Blad Adrian
33
17
1186
2
1
2
0
28
Brod Alan
20
2
10
0
0
0
0
8
Galan Borja
31
16
870
1
1
2
0
77
Kowalczyk Mateusz
20
15
1098
2
2
2
0
10
Mak Mateusz
33
7
229
2
0
1
0
22
Milewski Sebastian
26
13
450
1
0
1
0
27
Nowak Bartosz
31
13
907
1
4
0
0
5
Repka Oskar
25
17
1364
3
2
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Antczak Filip
20
6
233
2
0
1
0
18
Arak Jakub
29
6
34
0
0
0
0
7
Bergier Sebastian
24
10
446
2
1
2
0
17
Marzec Mateusz
30
15
312
2
0
1
0
99
Zrelak Adam
30
13
852
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
51