Bóng đá, Na Uy: SK Gjovik-Lyn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
SK Gjovik-Lyn
Sân vận động:
Gjøvik Stadion
(Gjøvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eriksen Even
18
1
1
0
0
0
0
1
Veloso Rafael
31
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjornhaug Remy Alexander
22
21
1549
1
0
6
1
6
Hastadklev Asle
22
16
1236
0
0
2
0
4
Jansen Kristian
27
24
2028
1
0
3
0
15
Karlsson Johan
25
15
918
1
0
3
0
3
Kristiansen Thorbjorn
19
12
937
0
0
3
0
18
Nihorimbere Aime
24
22
1910
1
0
3
1
25
Skattum-Dahl Tinius
20
18
988
0
0
1
0
2
Sydboge Jesper
26
7
526
0
0
0
0
21
Thorvaldsen Konrad
20
7
565
0
0
2
0
23
Wirkestad Theodor
19
14
280
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Andreas
19
17
731
0
0
1
0
26
Gashnjani Hynor
21
12
493
0
0
2
0
16
Hagen Oliver Eriksen
19
8
270
0
0
0
0
22
Kaddour Mikdad
27
17
686
0
0
1
0
8
Pettersen Jorgen
23
19
1427
1
0
0
0
7
Sandberg Oliver
21
23
1786
0
0
3
0
19
Strandengen Emil
19
1
8
0
0
0
0
11
Volden Mads
22
22
1799
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Helan Johan
22
25
1676
3
0
5
1
20
Nilsson Erlend
19
3
128
0
0
0
0
14
Opsahl Martin
18
12
654
1
0
0
0
17
Rasoli Mohammed
23
15
927
1
0
3
0
9
Tveten Lasse
19
26
1358
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eriksen Even
18
1
1
0
0
0
0
1
Veloso Rafael
31
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjornhaug Remy Alexander
22
21
1549
1
0
6
1
6
Hastadklev Asle
22
16
1236
0
0
2
0
4
Jansen Kristian
27
24
2028
1
0
3
0
15
Karlsson Johan
25
15
918
1
0
3
0
3
Kristiansen Thorbjorn
19
12
937
0
0
3
0
18
Nihorimbere Aime
24
22
1910
1
0
3
1
25
Skattum-Dahl Tinius
20
18
988
0
0
1
0
2
Sydboge Jesper
26
7
526
0
0
0
0
21
Thorvaldsen Konrad
20
7
565
0
0
2
0
23
Wirkestad Theodor
19
14
280
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Andreas
19
17
731
0
0
1
0
26
Gashnjani Hynor
21
12
493
0
0
2
0
16
Hagen Oliver Eriksen
19
8
270
0
0
0
0
22
Kaddour Mikdad
27
17
686
0
0
1
0
8
Pettersen Jorgen
23
19
1427
1
0
0
0
7
Sandberg Oliver
21
23
1786
0
0
3
0
19
Strandengen Emil
19
1
8
0
0
0
0
11
Volden Mads
22
22
1799
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Helan Johan
22
25
1676
3
0
5
1
20
Nilsson Erlend
19
3
128
0
0
0
0
14
Opsahl Martin
18
12
654
1
0
0
0
17
Rasoli Mohammed
23
15
927
1
0
3
0
9
Tveten Lasse
19
26
1358
2
0
0
0