Bóng đá: Giugliano - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Giugliano
Sân vận động:
Stadio Alberto De Cristofaro
(Giugliano)
Sức chứa:
6 030
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Barosi Davide
24
7
630
0
0
0
0
1
Russo Danilo
37
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caldore Marco
30
15
1350
0
0
5
0
33
La Vardera Salvatore Dario
22
5
351
0
0
0
0
23
Minelli Alessandro
25
9
428
1
0
0
0
3
Oyewale Suleman
24
11
876
0
0
5
0
2
Scaravilli Antonio
19
4
164
0
0
0
0
15
Solcia Daniele
23
14
1192
0
0
2
0
77
Valdesi Andrea
20
13
1056
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Acella Christian
22
7
252
0
0
1
0
6
Celeghin Enrico
25
13
751
0
0
4
1
10
Ciuferri Flavio
20
14
969
1
0
0
0
8
De Rosa Roberto
30
13
825
3
0
9
0
17
Giorgione Carmine
33
15
1147
2
0
2
0
34
Maselli Sergio
23
11
709
0
0
3
0
44
Peluso Luciano
19
4
20
0
0
0
0
7
Romano Antonio
28
6
303
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Balde Ibourahima
25
10
499
5
0
2
0
70
D'Agostino Giuseppe
21
11
241
0
0
1
0
9
De Paoli Andrea
25
13
281
1
0
4
1
18
Masala Michele
20
6
323
0
0
0
0
11
Njambe Moussadja
26
15
918
4
0
3
0
14
Padula Cristian
20
13
874
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertotto Valerio
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Barosi Davide
24
7
630
0
0
0
0
16
Esposito Matteo
22
0
0
0
0
0
0
99
Iardino Emanuele
?
0
0
0
0
0
0
1
Russo Danilo
37
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caldore Marco
30
15
1350
0
0
5
0
21
De Francesco Francesco
22
0
0
0
0
0
0
33
La Vardera Salvatore Dario
22
5
351
0
0
0
0
83
Lesi Fialmpi
19
0
0
0
0
0
0
83
Llleshi Albi
?
0
0
0
0
0
0
23
Minelli Alessandro
25
9
428
1
0
0
0
45
Nuredini Ardit
19
0
0
0
0
0
0
3
Oyewale Suleman
24
11
876
0
0
5
0
2
Scaravilli Antonio
19
4
164
0
0
0
0
15
Solcia Daniele
23
14
1192
0
0
2
0
77
Valdesi Andrea
20
13
1056
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Acella Christian
22
7
252
0
0
1
0
6
Celeghin Enrico
25
13
751
0
0
4
1
10
Ciuferri Flavio
20
14
969
1
0
0
0
8
De Rosa Roberto
30
13
825
3
0
9
0
17
Giorgione Carmine
33
15
1147
2
0
2
0
34
Maselli Sergio
23
11
709
0
0
3
0
44
Peluso Luciano
19
4
20
0
0
0
0
7
Romano Antonio
28
6
303
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Balde Ibourahima
25
10
499
5
0
2
0
20
Cuciniello Tobia
19
0
0
0
0
0
0
70
D'Agostino Giuseppe
21
11
241
0
0
1
0
9
De Paoli Andrea
25
13
281
1
0
4
1
72
Esposito Gennaro
40
0
0
0
0
0
0
18
Masala Michele
20
6
323
0
0
0
0
11
Njambe Moussadja
26
15
918
4
0
3
0
14
Padula Cristian
20
13
874
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertotto Valerio
51