Bóng đá, Lithuania: Gintra Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Gintra Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Tuomi Liisa
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beal Rashida Marie
?
2
154
0
0
0
0
5
Goncalves Sabrina
21
2
180
0
0
0
0
9
Jaatinen Silja
22
2
180
0
1
0
0
44
Mikutaite Algimante
27
2
180
0
0
0
0
12
Peabody Elena
23
2
136
0
0
0
0
17
Romanovskaja Tereza
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hagstrom Monica
24
2
180
0
1
0
0
2
Hawkinson Kaya
24
2
32
1
0
0
0
16
Kazarina Agnieska
18
2
111
0
0
0
0
8
Shamase Sphumelele
22
2
180
4
0
0
0
6
Shamase Thubelihle
22
2
168
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kubiliute Laura
21
2
44
0
0
0
0
7
Prosceviciute Meida
19
1
13
0
0
0
0
28
Supelyte Erika
21
2
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojala Ollipekka
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Kleveckaite Ausra
25
0
0
0
0
0
0
10
Tuomi Liisa
21
2
180
0
0
0
0
1
Vasilenko Gabriele
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beal Rashida Marie
?
2
154
0
0
0
0
30
Bujokaite Urte
18
0
0
0
0
0
0
5
Goncalves Sabrina
21
2
180
0
0
0
0
9
Jaatinen Silja
22
2
180
0
1
0
0
44
Mikutaite Algimante
27
2
180
0
0
0
0
12
Peabody Elena
23
2
136
0
0
0
0
17
Romanovskaja Tereza
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hagstrom Monica
24
2
180
0
1
0
0
2
Hawkinson Kaya
24
2
32
1
0
0
0
16
Kazarina Agnieska
18
2
111
0
0
0
0
11
Misiunaite Dominyka
17
0
0
0
0
0
0
27
Partikaite Eitvyde
20
0
0
0
0
0
0
8
Shamase Sphumelele
22
2
180
4
0
0
0
6
Shamase Thubelihle
22
2
168
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kubiliute Laura
21
2
44
0
0
0
0
7
Prosceviciute Meida
19
1
13
0
0
0
0
28
Supelyte Erika
21
2
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojala Ollipekka
?