Bóng đá, Hàn Quốc: Gimpo FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hàn Quốc
Gimpo FC
Sân vận động:
Gimpo Salter Soccer Field
(Gimpo)
Sức chứa:
5 076
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
K League 2
Korean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lee Sang-Wook
34
3
270
0
0
0
0
31
Son Jeong Hyeon
32
33
2955
0
2
5
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ahn Jae-Min
21
15
1135
0
1
0
0
14
Heo Dong-Ho
24
7
162
0
0
1
0
5
Jung Han-cheol
28
15
682
2
0
1
0
22
Kim Chae-un
24
3
38
0
0
0
0
28
Kim Hyun-Hun
33
13
1141
0
0
2
0
2
Kim Jong-Min
23
5
150
0
0
2
0
20
Kim Min-Ho
27
22
1345
1
2
4
1
40
Kim Won-kyun
32
14
902
1
1
6
0
27
Lee Jong-Hyeon
27
15
851
0
0
1
0
4
Lee Yong-Hyeok
28
20
1665
2
1
4
0
25
Lim Do-Hoon
23
13
780
0
0
3
0
16
Lim Jun-Woo
22
11
597
0
0
1
0
3
Park Kyung-Rok
30
35
2994
3
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Paraiba
30
29
1518
3
1
5
0
77
Chapman Connor
30
18
1434
0
0
2
0
23
Choi Jae-Hoon
29
35
2907
2
2
4
0
7
Jang Yun-Ho
28
23
1594
2
1
3
0
6
Jeong Kang-min
19
10
319
0
1
0
0
8
Kim Joon-Hyung
28
12
632
0
0
3
0
29
Kweon Seung-bi
23
1
46
0
0
0
0
37
Kwon Sun-ho
21
8
313
0
0
2
0
33
Lee Hwan-hee
22
13
499
0
2
0
0
26
Lee Kang-Yeon
33
13
702
0
1
3
0
15
Seo Bo-Min
34
21
661
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jegal Jae-Min
24
8
121
0
0
1
0
72
Kim Sung-Ju
34
20
478
0
1
0
0
19
Lee Hyun-Kyu
22
16
334
0
1
0
0
24
Mina Luis
31
34
2766
15
3
3
0
11
Pllana Leonard
28
35
2539
9
5
1
0
21
Seo Jae-Min
26
28
2381
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ko Jeong-un
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lee Sang-Wook
34
1
90
0
0
0
0
31
Son Jeong Hyeon
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ahn Jae-Min
21
1
90
0
0
0
0
14
Heo Dong-Ho
24
2
100
0
0
0
0
5
Jung Han-cheol
28
2
91
0
0
0
0
2
Kim Jong-Min
23
2
180
0
0
1
0
20
Kim Min-Ho
27
3
153
1
0
0
0
27
Lee Jong-Hyeon
27
1
82
0
0
0
0
3
Park Kyung-Rok
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Paraiba
30
2
167
1
0
0
0
77
Chapman Connor
30
1
28
0
0
1
0
6
Jeong Kang-min
19
1
81
0
0
0
0
8
Kim Joon-Hyung
28
1
90
0
0
0
0
29
Kweon Seung-bi
23
1
9
0
0
0
0
33
Lee Hwan-hee
22
1
90
0
0
0
0
26
Lee Kang-Yeon
33
1
81
0
0
0
0
15
Seo Bo-Min
34
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Kim Sung-Ju
34
2
78
0
0
0
0
19
Lee Hyun-Kyu
22
3
77
1
0
0
0
24
Mina Luis
31
2
118
0
0
1
0
11
Pllana Leonard
28
2
87
0
0
0
0
21
Seo Jae-Min
26
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ko Jeong-un
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kim Min-Jae
23
0
0
0
0
0
0
1
Lee Sang-Wook
34
4
360
0
0
0
0
31
Son Jeong Hyeon
32
34
3045
0
2
5
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ahn Jae-Min
21
16
1225
0
1
0
0
14
Heo Dong-Ho
24
9
262
0
0
1
0
5
Jung Han-cheol
28
17
773
2
0
1
0
22
Kim Chae-un
24
3
38
0
0
0
0
28
Kim Hyun-Hun
33
13
1141
0
0
2
0
2
Kim Jong-Min
23
7
330
0
0
3
0
20
Kim Min-Ho
27
25
1498
2
2
4
1
40
Kim Won-kyun
32
14
902
1
1
6
0
27
Lee Jong-Hyeon
27
16
933
0
0
1
0
4
Lee Yong-Hyeok
28
20
1665
2
1
4
0
25
Lim Do-Hoon
23
13
780
0
0
3
0
16
Lim Jun-Woo
22
11
597
0
0
1
0
3
Park Kyung-Rok
30
36
3084
3
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Paraiba
30
31
1685
4
1
5
0
77
Chapman Connor
30
19
1462
0
0
3
0
23
Choi Jae-Hoon
29
35
2907
2
2
4
0
7
Jang Yun-Ho
28
23
1594
2
1
3
0
6
Jeong Kang-min
19
11
400
0
1
0
0
8
Kim Joon-Hyung
28
13
722
0
0
3
0
29
Kweon Seung-bi
23
2
55
0
0
0
0
37
Kwon Sun-ho
21
8
313
0
0
2
0
33
Lee Hwan-hee
22
14
589
0
2
0
0
26
Lee Kang-Yeon
33
14
783
0
1
3
0
15
Seo Bo-Min
34
23
765
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jegal Jae-Min
24
8
121
0
0
1
0
72
Kim Sung-Ju
34
22
556
0
1
0
0
19
Lee Hyun-Kyu
22
19
411
1
1
0
0
24
Mina Luis
31
36
2884
15
3
4
0
11
Pllana Leonard
28
37
2626
9
5
1
0
21
Seo Jae-Min
26
29
2395
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ko Jeong-un
58