Bóng đá, Tây Ban Nha: Gimnastica Segoviana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Gimnastica Segoviana
Sân vận động:
Estadio La Albuera
(Segovia)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carmona Pablo
36
12
1080
0
0
1
0
44
Oliva Hector
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abel Pascual
28
13
1089
1
0
2
0
18
Gabriel Palmero
22
9
432
0
0
1
0
21
Juan Silva
26
10
622
0
0
4
0
4
Lopez David
24
8
586
0
0
3
0
26
Marcos Hugo
21
10
440
0
0
2
0
3
Molina Sergio
24
10
777
1
0
1
0
30
Pichu
28
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astray Pedro
32
7
299
0
0
0
0
10
Borrego Javier
28
13
755
2
0
0
0
17
Chupo
33
8
629
0
0
3
0
22
De La Mata Juan
26
12
955
0
0
2
0
8
Diaz Hugo
27
9
627
2
0
3
0
30
Hernando Diego
20
1
17
0
0
0
0
29
Ibanes Rodrigo
?
1
16
0
0
0
0
14
Llorente Fernando
34
8
472
0
0
2
0
6
Olmedilla Manu
35
10
629
0
0
2
0
20
Tellechea Ignacio
28
13
707
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berlanga Miguel
24
13
1002
2
0
2
0
19
Davo
24
13
1025
7
0
2
0
23
Ferreiroa Fernan
29
10
395
0
0
1
0
9
Gomez Diego
25
8
209
0
0
0
0
16
Sanz Rodrigo
31
3
68
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Oliva Hector
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abel Pascual
28
1
120
0
0
0
0
18
Gabriel Palmero
22
1
65
0
0
0
0
21
Juan Silva
26
1
120
0
0
0
0
26
Marcos Hugo
21
1
15
0
0
0
0
3
Molina Sergio
24
1
106
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astray Pedro
32
1
56
0
0
0
0
10
Borrego Javier
28
1
46
0
0
0
0
17
Chupo
33
1
56
0
0
0
0
8
Diaz Hugo
27
1
40
0
0
0
0
14
Llorente Fernando
34
1
81
0
0
0
0
6
Olmedilla Manu
35
1
120
1
0
0
0
20
Tellechea Ignacio
28
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berlanga Miguel
24
1
75
0
0
0
0
19
Davo
24
1
75
0
0
0
0
23
Ferreiroa Fernan
29
1
46
0
0
0
0
9
Gomez Diego
25
1
120
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carmona Pablo
36
12
1080
0
0
1
0
25
Changyi Li
21
0
0
0
0
0
0
44
Oliva Hector
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abel Pascual
28
14
1209
1
0
2
0
18
Gabriel Palmero
22
10
497
0
0
1
0
28
Garcia Guillermo
18
0
0
0
0
0
0
21
Juan Silva
26
11
742
0
0
4
0
4
Lopez David
24
8
586
0
0
3
0
26
Marcos Hugo
21
11
455
0
0
2
0
3
Molina Sergio
24
11
883
1
0
2
0
30
Pichu
28
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astray Pedro
32
8
355
0
0
0
0
10
Borrego Javier
28
14
801
2
0
0
0
17
Chupo
33
9
685
0
0
3
0
22
De La Mata Juan
26
12
955
0
0
2
0
8
Diaz Hugo
27
10
667
2
0
3
0
30
Hernando Diego
20
1
17
0
0
0
0
29
Ibanes Rodrigo
?
1
16
0
0
0
0
14
Llorente Fernando
34
9
553
0
0
2
0
6
Olmedilla Manu
35
11
749
1
0
2
0
20
Tellechea Ignacio
28
14
772
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berlanga Miguel
24
14
1077
2
0
2
0
19
Davo
24
14
1100
7
0
2
0
23
Ferreiroa Fernan
29
11
441
0
0
1
0
9
Gomez Diego
25
9
329
0
0
1
0
16
Sanz Rodrigo
31
3
68
0
0
1
0