Bóng đá, Tây Ban Nha: Gimnastic trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Gimnastic
Sân vận động:
Nou Estadi de Tarragona
(Tarragona)
Sức chứa:
14 591
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Primera RFEF - Play Offs Thăng hạng
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rebollo Daniel
24
1
90
0
0
0
0
1
Varo Lara Alberto
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Domingo Ciuraneta Pol
25
12
1077
0
0
3
0
5
Dufur Unai
25
12
1080
0
0
2
0
7
Jimenez Nil
24
7
88
0
0
1
0
15
Leal Antonio
25
8
582
0
0
3
0
21
Oriol Joan
38
12
1004
1
0
2
0
3
Perez Gorka
29
4
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Pablo
28
12
953
4
0
1
0
6
Gorostidi Garcia Ander
28
12
1070
2
0
3
0
16
Lopez Moreno Alejandro
27
10
222
0
0
1
0
8
Montalvo Marc
22
12
605
0
0
1
0
14
Sanz Oscar
33
1
90
0
0
0
0
14
Sanz Oscar
24
10
820
0
0
1
0
20
Tirlea Alexandru
24
3
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonin
24
12
694
3
0
1
0
23
Concha David
28
1
38
0
0
0
0
11
Fernandez Marc
34
11
434
2
0
2
0
10
Jardi Jaume
22
12
746
1
0
1
0
18
Jimenez Alex
21
10
319
0
0
1
0
22
Narro Victor
25
12
874
1
0
3
0
19
Rodriguez Mario
27
4
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidal Dani
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Varo Lara Alberto
31
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Domingo Ciuraneta Pol
25
4
390
0
0
0
0
5
Dufur Unai
25
1
47
0
0
0
0
21
Oriol Joan
38
4
390
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Pablo
28
4
290
0
0
0
0
6
Gorostidi Garcia Ander
28
3
235
1
0
0
0
8
Montalvo Marc
22
1
1
0
0
0
0
14
Sanz Oscar
24
4
382
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Concha David
28
4
295
1
0
1
0
11
Fernandez Marc
34
4
124
0
0
0
0
10
Jardi Jaume
22
4
249
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidal Dani
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rebollo Daniel
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dufur Unai
25
1
7
0
0
0
0
7
Jimenez Nil
24
1
90
0
0
0
0
15
Leal Antonio
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Pablo
28
1
23
0
0
0
0
6
Gorostidi Garcia Ander
28
1
68
0
0
0
0
16
Lopez Moreno Alejandro
27
1
84
0
0
0
0
8
Montalvo Marc
22
1
90
0
0
0
1
14
Sanz Oscar
33
1
90
1
0
0
0
20
Tirlea Alexandru
24
1
90
0
0
0
0
2
Vicens Biel
20
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fernandez Marc
34
1
13
0
0
0
0
10
Jardi Jaume
22
1
79
0
1
0
0
18
Jimenez Alex
21
1
78
1
0
0
0
22
Narro Victor
25
1
23
0
0
0
0
19
Rodriguez Mario
27
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidal Dani
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rebollo Daniel
24
2
180
0
0
0
0
26
Salva Joan
22
0
0
0
0
0
0
1
Varo Lara Alberto
31
15
1380
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Domingo Ciuraneta Pol
25
16
1467
0
0
3
0
5
Dufur Unai
25
14
1134
0
0
2
0
7
Jimenez Nil
24
8
178
0
0
1
0
15
Leal Antonio
25
9
672
0
0
3
0
21
Oriol Joan
38
16
1394
1
0
4
0
3
Perez Gorka
29
4
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Pablo
28
17
1266
4
0
1
0
6
Gorostidi Garcia Ander
28
16
1373
3
0
3
0
16
Lopez Moreno Alejandro
27
11
306
0
0
1
0
8
Montalvo Marc
22
14
696
0
0
1
1
31
Pozo Gil Teo
21
0
0
0
0
0
0
27
Sans Arnau
20
0
0
0
0
0
0
14
Sanz Oscar
33
2
180
1
0
0
0
14
Sanz Oscar
24
14
1202
0
0
2
0
20
Tirlea Alexandru
24
4
108
0
0
0
0
2
Vicens Biel
20
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonin
24
12
694
3
0
1
0
23
Concha David
28
5
333
1
0
1
0
11
Fernandez Marc
34
16
571
2
0
2
0
33
Guzman Santiago
?
0
0
0
0
0
0
10
Jardi Jaume
22
17
1074
1
1
2
0
18
Jimenez Alex
21
11
397
1
0
1
0
22
Narro Victor
25
13
897
1
0
3
0
19
Rodriguez Mario
27
5
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidal Dani
32