Bóng đá, Argentina: Gimnasia y Tiro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Gimnasia y Tiro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
26
39
3466
0
0
3
0
12
Cosentino Frederico
37
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abello Daniel Alesandro
30
32
2811
0
0
7
1
8
Galetto Juan
28
20
1362
1
0
3
1
13
Mauricio Jeremias
21
2
83
0
0
0
0
3
Monti Isaac
26
10
557
0
0
1
0
2
Neira Ezequiel
23
37
3283
2
0
12
0
3
Sanabria Ignacio-Jorge
34
26
1699
0
0
5
0
6
Tallura Adolfo
37
19
1672
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birge Roberto
35
37
2987
0
0
9
0
14
Busse Walter
37
33
2334
2
0
0
1
8
Carrasco Daniel
31
19
1156
2
0
3
0
4
Chaves Ivo Facundo
31
35
2960
1
0
3
0
11
Heredia Facundo
25
34
2534
1
0
6
1
18
Rocca Juan
22
16
565
1
0
0
0
16
Villarreal Ruben
33
14
577
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Araujo Agustin
25
25
1636
1
0
2
1
19
Attis Tomas Adriel
25
32
1927
3
0
6
2
10
Chaves Ariel
32
27
1578
1
0
6
2
20
Duarte Brian
25
11
268
0
0
2
0
17
Esparza Heredia Humberto Martin
29
12
218
0
0
1
0
9
Gordillo Lautaro
25
29
1764
5
0
7
1
20
Ibanez Maximiliano
24
10
97
2
0
1
0
19
Lopez Santiago
20
2
19
0
0
0
0
15
Rojas Fabricio
24
34
2217
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben Dario
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
26
39
3466
0
0
3
0
12
Abraham Facundo
28
0
0
0
0
0
0
12
Cosentino Frederico
37
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abello Daniel Alesandro
30
32
2811
0
0
7
1
8
Galetto Juan
28
20
1362
1
0
3
1
13
Mauricio Jeremias
21
2
83
0
0
0
0
3
Monti Isaac
26
10
557
0
0
1
0
2
Neira Ezequiel
23
37
3283
2
0
12
0
3
Sanabria Ignacio-Jorge
34
26
1699
0
0
5
0
6
Tallura Adolfo
37
19
1672
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birge Roberto
35
37
2987
0
0
9
0
14
Busse Walter
37
33
2334
2
0
0
1
8
Carrasco Daniel
31
19
1156
2
0
3
0
4
Chaves Ivo Facundo
31
35
2960
1
0
3
0
11
Heredia Facundo
25
34
2534
1
0
6
1
18
Rocca Juan
22
16
565
1
0
0
0
16
Villarreal Ruben
33
14
577
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Araujo Agustin
25
25
1636
1
0
2
1
19
Attis Tomas Adriel
25
32
1927
3
0
6
2
10
Chaves Ariel
32
27
1578
1
0
6
2
20
Duarte Brian
25
11
268
0
0
2
0
17
Esparza Heredia Humberto Martin
29
12
218
0
0
1
0
9
Gordillo Lautaro
25
29
1764
5
0
7
1
20
Ibanez Maximiliano
24
10
97
2
0
1
0
19
Lopez Santiago
20
2
19
0
0
0
0
15
Rojas Fabricio
24
34
2217
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben Dario
53