Bóng đá, Argentina: Gimnasia Mendoza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Gimnasia Mendoza
Sân vận động:
Victor Legrotaglie
(Mendoza)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Montagnino Daniel
23
2
180
0
0
0
0
12
Petruchi Lautaro
26
7
630
0
0
0
0
1
Tagliamonte Matias
26
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bindella Augustin
23
14
714
1
0
1
0
4
Cortez Ismael
24
23
1834
0
0
5
0
14
Gutierrez Alejandro
29
8
537
2
0
1
0
15
Meritello Franco Ivan
28
25
1522
2
0
4
1
2
Mondino Diego
30
22
1966
0
0
5
0
15
Nadalin Facundo
27
26
1434
0
0
2
0
6
Padilla Maximiliano
30
36
3149
5
0
12
1
15
Paniagua Hugo
22
3
133
0
0
0
0
3
Recalde Matias
27
38
3355
2
0
7
1
4
Torres Federico
25
7
541
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antonini Fermin
27
31
2084
0
0
8
1
5
Antonio Ignacio
29
38
3024
2
0
3
0
16
Barboza Octavio
25
14
361
0
0
2
0
13
De Stefano Juan
23
1
3
0
0
0
0
18
Herrera Hector
22
2
17
0
0
0
0
10
Puch Jeremias
25
12
430
0
0
1
0
17
Rinaldi Nicolas
31
29
1158
0
0
2
0
10
Rodriguez Jeremias
25
25
1739
3
0
4
0
19
Salega Gonzalo
25
13
278
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ciccolini Leandro
29
34
2321
4
0
4
0
13
Esposito Gaston
26
19
637
2
0
3
0
8
Romano Nicolas
25
37
2134
5
0
5
0
9
Silba Luis
34
40
2985
11
0
5
0
7
Solis Nazareno
30
38
2676
4
0
7
0
20
Spetale Aaron
24
30
1021
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medran Ezequiel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Petruchi Lautaro
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bindella Augustin
23
1
90
0
0
0
0
14
Gutierrez Alejandro
29
1
90
0
0
1
0
15
Nadalin Facundo
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antonini Fermin
27
1
77
0
0
1
0
5
Antonio Ignacio
29
1
14
0
0
0
0
16
Barboza Octavio
25
1
90
0
0
0
0
10
Rodriguez Jeremias
25
1
8
0
0
0
0
19
Salega Gonzalo
25
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ciccolini Leandro
29
1
45
0
0
0
0
8
Romano Nicolas
25
1
46
0
0
0
0
9
Silba Luis
34
2
45
1
0
0
0
7
Solis Nazareno
30
2
25
1
0
0
0
20
Spetale Aaron
24
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medran Ezequiel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Montagnino Daniel
23
2
180
0
0
0
0
12
Petruchi Lautaro
26
8
720
0
0
0
0
1
Tagliamonte Matias
26
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bindella Augustin
23
15
804
1
0
1
0
4
Cortez Ismael
24
23
1834
0
0
5
0
14
Gutierrez Alejandro
29
9
627
2
0
2
0
15
Meritello Franco Ivan
28
25
1522
2
0
4
1
2
Mondino Diego
30
22
1966
0
0
5
0
15
Nadalin Facundo
27
27
1524
0
0
2
0
6
Padilla Maximiliano
30
36
3149
5
0
12
1
15
Paniagua Hugo
22
3
133
0
0
0
0
3
Recalde Matias
27
38
3355
2
0
7
1
4
Torres Federico
25
7
541
0
0
2
1
15
Ubeda Martin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antonini Fermin
27
32
2161
0
0
9
1
5
Antonio Ignacio
29
39
3038
2
0
3
0
16
Barboza Octavio
25
15
451
0
0
2
0
13
De Stefano Juan
23
1
3
0
0
0
0
18
Herrera Hector
22
2
17
0
0
0
0
10
Puch Jeremias
25
12
430
0
0
1
0
17
Rinaldi Nicolas
31
29
1158
0
0
2
0
10
Rodriguez Jeremias
25
26
1747
3
0
4
0
19
Salega Gonzalo
25
14
344
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ciccolini Leandro
29
35
2366
4
0
4
0
13
Esposito Gaston
26
19
637
2
0
3
0
8
Romano Nicolas
25
38
2180
5
0
5
0
9
Silba Luis
34
42
3030
12
0
5
0
7
Solis Nazareno
30
40
2701
5
0
7
0
20
Spetale Aaron
24
31
1104
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medran Ezequiel
43