Bóng đá, Argentina: Gimnasia L.P. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Gimnasia L.P.
Sân vận động:
Estadio Juan Carmelo Zerillo
(La Plata)
Sức chứa:
21 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
29
9
810
0
0
1
1
13
Ledesma Marcos
28
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Yonathan
32
20
1794
0
0
7
1
32
Canto Gustavo
30
5
384
0
0
3
0
18
Colazo Nicolas
34
14
1136
1
1
1
0
28
Corbalan Fabricio
21
4
117
0
0
0
0
35
Cortazzo Juan
19
4
314
0
0
1
0
3
Gallo Rodrigo
24
8
445
0
0
1
0
21
Martinez Enzo
26
6
483
0
0
2
1
4
Morales Leonardo
Chấn thương cơ
33
18
1561
0
0
6
0
15
Pintado Juan
27
22
1863
0
5
0
0
26
Rodriguez Valentin
23
10
494
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
6
201
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
18
1275
2
1
4
0
10
De Blasis Pablo
36
16
1124
2
0
1
0
6
Fernandez Martin
23
10
812
0
0
5
1
36
Garayalde Nicolas
Thẻ đỏ
25
15
1037
0
0
5
1
34
Mamut Leandro
20
2
28
0
0
0
0
16
Max Augusto
32
8
400
0
0
3
0
8
Miranda Matias
24
2
67
0
0
0
0
5
Sanchez Nicolas
20
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
Chấn thương cơ
20
14
1035
3
2
0
0
25
Briasco Norberto
28
6
429
1
0
0
0
30
Castillo Rodrigo
25
22
1907
6
2
3
0
22
Esquivel Juan
24
5
105
0
0
2
1
31
Primante Santino
?
6
100
0
0
0
0
33
Troyansky Franco
27
6
133
1
0
0
0
11
Zalazar David
22
22
985
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
29
1
90
0
0
0
0
13
Ledesma Marcos
28
3
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Yonathan
32
2
180
0
0
0
1
18
Colazo Nicolas
34
2
180
1
0
0
0
35
Cortazzo Juan
19
1
8
0
0
0
1
3
Gallo Rodrigo
24
1
63
0
0
0
0
21
Martinez Enzo
26
1
90
0
0
0
0
4
Morales Leonardo
Chấn thương cơ
33
3
270
0
0
1
0
15
Pintado Juan
27
3
270
0
0
0
0
26
Rodriguez Valentin
23
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
1
90
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
2
166
0
0
2
0
10
De Blasis Pablo
36
2
32
2
0
1
0
6
Fernandez Martin
23
2
180
0
0
0
0
36
Garayalde Nicolas
Thẻ đỏ
25
2
86
0
0
0
0
16
Max Augusto
32
1
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
Chấn thương cơ
20
3
162
0
0
1
0
25
Briasco Norberto
28
2
71
0
0
1
0
30
Castillo Rodrigo
25
3
270
0
2
0
0
33
Troyansky Franco
27
1
28
0
0
0
0
11
Zalazar David
22
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
29
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Yonathan
32
10
707
1
0
2
1
32
Canto Gustavo
30
6
493
0
0
2
2
18
Colazo Nicolas
34
6
402
0
0
0
0
3
Gallo Rodrigo
24
2
100
0
0
0
0
4
Morales Leonardo
Chấn thương cơ
33
12
1022
1
1
4
0
15
Pintado Juan
27
12
1024
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
2
35
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
9
515
0
0
2
0
10
De Blasis Pablo
36
14
1185
1
4
2
0
8
Miranda Matias
24
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
Chấn thương cơ
20
7
430
0
1
0
1
30
Castillo Rodrigo
25
4
150
0
0
0
0
33
Troyansky Franco
27
11
354
0
0
1
0
11
Zalazar David
22
5
141
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
29
24
2160
0
0
2
1
12
Kadijevic Julian
20
0
0
0
0
0
0
13
Ledesma Marcos
28
16
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blasi Brian
28
0
0
0
0
0
0
20
Cabral Yonathan
32
32
2681
1
0
9
3
32
Canto Gustavo
30
11
877
0
0
5
2
18
Colazo Nicolas
34
22
1718
2
1
1
0
28
Corbalan Fabricio
21
4
117
0
0
0
0
35
Cortazzo Juan
19
5
322
0
0
1
1
3
Gallo Rodrigo
24
11
608
0
0
1
0
21
Martinez Enzo
26
7
573
0
0
2
1
4
Morales Leonardo
Chấn thương cơ
33
33
2853
1
1
11
0
40
Penalva Valentin
21
0
0
0
0
0
0
15
Pintado Juan
27
37
3157
0
5
3
0
26
Rodriguez Valentin
23
11
522
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
9
326
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
29
1956
2
1
8
0
10
De Blasis Pablo
36
32
2341
5
4
4
0
6
Fernandez Martin
23
12
992
0
0
5
1
36
Garayalde Nicolas
Thẻ đỏ
25
17
1123
0
0
5
1
34
Mamut Leandro
20
2
28
0
0
0
0
16
Max Augusto
32
9
459
0
0
4
0
8
Miranda Matias
24
4
86
0
0
0
0
5
Sanchez Nicolas
20
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
Chấn thương cơ
20
24
1627
3
3
1
1
25
Briasco Norberto
28
8
500
1
0
1
0
30
Castillo Rodrigo
25
29
2327
6
4
3
0
22
Esquivel Juan
24
5
105
0
0
2
1
31
Primante Santino
?
6
100
0
0
0
0
33
Troyansky Franco
27
18
515
1
0
1
0
11
Zalazar David
22
29
1248
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43