Bóng đá, Argentina: Gimnasia Jujuy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Gimnasia Jujuy
Sân vận động:
Estadio 23 de Agosto
(Jujuy)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bigo Joaquin
26
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barro Joaquin
23
8
166
0
0
1
0
14
Camargo Franco
24
24
1323
1
0
3
0
16
Cordoba Juan
21
9
117
0
0
0
1
2
Cosaro Guillermo
35
38
3318
0
0
5
0
6
Dematei Nicolas
37
18
1620
1
0
5
1
3
Endrizzi Emiliano
30
35
2195
4
0
2
0
8
Juarez Jorge
28
33
2137
0
0
11
1
4
Lopez Diego
32
24
1557
0
0
4
1
4
Palazzo Bruno
24
20
1356
2
0
3
0
15
Rizzi Facundo
27
29
1876
0
0
1
0
13
Zafarana Ivan
29
3
253
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abet Axel
26
23
1006
1
0
3
0
16
Chiozza Lucas
22
16
638
0
0
1
0
7
Maidana Francisco
22
15
639
1
0
0
0
10
Molina Francisco
34
35
2029
4
0
5
0
17
Montes Rodrigo
24
14
301
0
0
0
0
5
Soria Hugo
34
38
3234
2
0
6
0
11
Velazquez Rodrigo
22
7
280
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Albertengo Mauro
34
34
2002
4
0
1
0
19
Ayala Elias
23
12
335
0
0
1
0
18
Menendez Cristian
36
33
2091
1
0
5
1
20
Palavecino Agustin
21
38
2893
4
0
5
0
20
Puntano Gonzalo
21
7
76
0
0
1
0
13
Yepez Barro Leandro Danilo
32
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modolo Matias
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bigo Joaquin
26
13
1170
0
0
1
0
12
Dobboletta Juan Ignacio
31
0
0
0
0
0
0
12
Gomez Gonzalo
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barro Joaquin
23
8
166
0
0
1
0
14
Camargo Franco
24
24
1323
1
0
3
0
16
Cordoba Juan
21
9
117
0
0
0
1
2
Cosaro Guillermo
35
38
3318
0
0
5
0
6
Dematei Nicolas
37
18
1620
1
0
5
1
3
Endrizzi Emiliano
30
35
2195
4
0
2
0
8
Juarez Jorge
28
33
2137
0
0
11
1
4
Lopez Diego
32
24
1557
0
0
4
1
4
Palazzo Bruno
24
20
1356
2
0
3
0
15
Rizzi Facundo
27
29
1876
0
0
1
0
13
Zafarana Ivan
29
3
253
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abet Axel
26
23
1006
1
0
3
0
16
Chiozza Lucas
22
16
638
0
0
1
0
7
Maidana Francisco
22
15
639
1
0
0
0
10
Molina Francisco
34
35
2029
4
0
5
0
17
Montes Rodrigo
24
14
301
0
0
0
0
5
Soria Hugo
34
38
3234
2
0
6
0
11
Velazquez Rodrigo
22
7
280
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Albertengo Mauro
34
34
2002
4
0
1
0
19
Ayala Elias
23
12
335
0
0
1
0
18
Menendez Cristian
36
33
2091
1
0
5
1
20
Palavecino Agustin
21
38
2893
4
0
5
0
20
Puntano Gonzalo
21
7
76
0
0
1
0
13
Yepez Barro Leandro Danilo
32
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modolo Matias
37