Bóng đá, Anh: Gillingham trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Gillingham
Sân vận động:
Priestfield Stadium
(Gillingham)
Sức chứa:
11 582
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ashby-Hammond Luca
23
1
19
0
0
0
0
1
Morris Glenn
40
8
702
0
0
1
0
25
Turner Jake
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Max
28
14
1232
0
0
5
0
5
Ehmer Max
32
14
1230
0
0
4
1
4
Masterson Conor
26
5
424
0
1
0
0
14
McKenzie Robbie
26
8
651
2
1
0
0
22
Ogie Shadrach
23
14
1110
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
23
15
991
5
1
3
0
6
Coleman Ethan
24
10
664
0
0
5
1
23
Dack Bradley
30
1
15
0
0
0
0
38
Dieng Timothee
32
8
457
2
1
1
0
2
Hutton Remeao
26
14
1248
0
2
3
0
32
Lapslie George
27
12
664
1
0
2
0
8
Little Armani
27
13
1020
2
0
2
0
11
Rowe Aaron
24
3
121
0
0
2
0
10
Williams Jonathan
31
13
388
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrews Josh
23
4
47
0
0
0
0
29
Gbode Joseph
19
12
381
0
0
0
0
12
Hawkins Oliver
32
10
359
0
0
1
0
20
Nevitt Elliott
28
7
546
1
0
2
0
7
Nolan Jack
23
14
892
1
2
1
0
24
Wakeling Jacob
23
11
474
1
1
1
0
21
Williams Euan
21
3
147
0
0
1
0
18
Wyllie Marcus
25
10
445
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morris Glenn
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Max
28
1
46
0
0
0
0
5
Ehmer Max
32
1
90
0
0
0
0
31
Giles Alex
19
1
90
0
0
0
0
14
McKenzie Robbie
26
1
90
0
1
0
0
22
Ogie Shadrach
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
23
1
78
0
0
0
0
32
Lapslie George
27
1
31
0
0
0
0
11
Rowe Aaron
24
1
45
0
0
0
0
10
Williams Jonathan
31
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gbode Joseph
19
1
66
0
0
0
0
12
Hawkins Oliver
32
1
45
1
0
0
0
7
Nolan Jack
23
1
46
0
0
0
0
24
Wakeling Jacob
23
1
13
0
0
0
0
21
Williams Euan
21
1
51
0
0
0
1
18
Wyllie Marcus
25
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ashby-Hammond Luca
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Max
28
2
180
0
1
0
0
5
Ehmer Max
32
2
135
0
0
1
0
31
Giles Alex
19
2
170
0
0
0
0
4
Masterson Conor
26
1
90
0
0
0
0
22
Ogie Shadrach
23
3
146
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
23
3
170
0
1
1
0
6
Coleman Ethan
24
2
150
0
0
0
0
23
Dack Bradley
30
1
46
0
0
1
0
2
Hutton Remeao
26
2
92
0
0
0
0
32
Lapslie George
27
1
31
0
0
0
0
8
Little Armani
27
2
77
0
0
1
0
34
Skipper Stanley
19
1
8
0
0
0
0
10
Williams Jonathan
31
3
251
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrews Josh
23
2
92
1
0
0
0
29
Gbode Joseph
19
3
221
0
1
1
0
12
Hawkins Oliver
32
1
90
0
0
0
0
20
Nevitt Elliott
28
1
45
1
0
0
0
7
Nolan Jack
23
3
181
0
0
0
0
24
Wakeling Jacob
23
1
90
0
0
0
0
21
Williams Euan
21
1
83
0
0
0
0
18
Wyllie Marcus
25
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morris Glenn
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ehmer Max
32
1
90
0
0
0
0
4
Masterson Conor
26
1
79
0
0
0
0
22
Ogie Shadrach
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
23
1
90
0
0
0
0
38
Dieng Timothee
32
1
70
0
0
0
0
2
Hutton Remeao
26
1
90
0
0
0
0
8
Little Armani
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrews Josh
23
1
1
0
0
0
0
29
Gbode Joseph
19
1
21
0
0
0
0
7
Nolan Jack
23
1
90
0
0
0
0
24
Wakeling Jacob
23
1
90
0
0
0
0
21
Williams Euan
21
1
90
0
0
0
0
18
Wyllie Marcus
25
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ashby-Hammond Luca
23
4
289
0
0
0
0
33
Holtam Tate
19
0
0
0
0
0
0
1
Morris Glenn
40
10
882
0
0
1
0
25
Turner Jake
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Max
28
17
1458
0
1
5
0
5
Ehmer Max
32
18
1545
0
0
5
1
31
Giles Alex
19
3
260
0
0
0
0
4
Masterson Conor
26
7
593
0
1
0
0
14
McKenzie Robbie
26
9
741
2
2
0
0
22
Ogie Shadrach
23
19
1436
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
23
20
1329
5
2
4
0
6
Coleman Ethan
24
12
814
0
0
5
1
23
Dack Bradley
30
2
61
0
0
1
0
38
Dieng Timothee
32
9
527
2
1
1
0
34
Gale Sam
20
0
0
0
0
0
0
2
Hutton Remeao
26
17
1430
0
2
3
0
32
Lapslie George
27
14
726
1
0
2
0
8
Little Armani
27
16
1187
2
0
3
0
11
Rowe Aaron
24
4
166
0
0
2
0
34
Skipper Stanley
19
1
8
0
0
0
0
10
Williams Jonathan
31
17
699
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrews Josh
23
7
140
1
0
0
0
29
Gbode Joseph
19
17
689
0
1
1
0
12
Hawkins Oliver
32
12
494
1
0
1
0
20
Nevitt Elliott
28
8
591
2
0
2
0
7
Nolan Jack
23
19
1209
1
2
1
0
24
Wakeling Jacob
23
14
667
1
1
1
0
21
Williams Euan
21
6
371
0
0
1
1
18
Wyllie Marcus
25
14
617
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
38