Bóng đá, Bồ Đào Nha: Gil Vicente trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Gil Vicente
Sân vận động:
Estádio Cidade de Barcelos
(Barcelos)
Sức chứa:
12 046
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
da Silva Ventura Andrew
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Buatu Jonathan
31
11
990
0
1
0
0
57
Cruz Sandro
23
9
797
0
0
6
1
26
Fernandes Ruben
38
11
975
0
0
1
0
23
Josue Sa
32
3
34
0
0
1
0
88
Kazu
24
3
181
0
0
0
0
45
Mawesi Jonathan
22
5
231
0
0
1
0
2
Ze Carlos
26
9
778
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beleza Braga Figueiredo Guilherme
17
1
1
0
0
0
0
6
Castillo Jesus
23
9
533
0
0
1
0
10
Fujimoto Kanya
25
11
899
5
2
1
0
24
Gbane Mory
23
9
722
0
0
2
0
19
Gonzalez Garcia Santiago
23
7
445
1
2
5
0
18
Joao Teixeira
30
5
52
0
0
0
0
15
Sithole Sphephelo
Chấn thương29.12.2024
25
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguirre Jorge
24
11
453
3
0
1
0
20
Caue
22
9
514
1
0
2
0
11
Collado Diego
23
5
24
0
0
0
0
71
Correia Felix
23
11
987
3
2
1
0
77
Mboula Jordi
25
8
524
0
2
1
0
90
Pablo
20
2
25
0
0
0
0
13
Pinto Joao
22
1
1
0
0
0
0
7
Toure Tidjany
22
10
422
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cunha Carlos
53
Pinheiro Bruno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araujo Brian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Buatu Jonathan
31
1
90
0
0
0
0
57
Cruz Sandro
23
1
90
0
0
0
0
26
Fernandes Ruben
38
1
90
0
0
0
0
45
Mawesi Jonathan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Castillo Jesus
23
1
67
0
0
0
0
10
Fujimoto Kanya
25
1
19
0
0
0
0
24
Gbane Mory
23
1
24
0
0
0
0
19
Gonzalez Garcia Santiago
23
1
90
0
0
1
0
18
Joao Teixeira
30
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguirre Jorge
24
1
72
1
0
0
0
11
Collado Diego
23
1
67
0
0
0
0
71
Correia Felix
23
1
24
0
0
0
0
77
Mboula Jordi
25
1
24
0
0
0
0
90
Pablo
20
1
19
0
0
0
0
7
Toure Tidjany
22
1
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cunha Carlos
53
Pinheiro Bruno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araujo Brian
24
1
90
0
0
0
0
51
Gordic Milos
24
0
0
0
0
0
0
42
da Silva Ventura Andrew
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Buatu Jonathan
31
12
1080
0
1
0
0
57
Cruz Sandro
23
10
887
0
0
6
1
4
Elimbi Marvin Gilbert
21
0
0
0
0
0
0
26
Fernandes Ruben
38
12
1065
0
0
1
0
23
Josue Sa
32
3
34
0
0
1
0
88
Kazu
24
3
181
0
0
0
0
45
Mawesi Jonathan
22
6
321
0
0
1
0
2
Ze Carlos
26
9
778
0
0
1
0
14
da Silva Ventura Carlos Henrique
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beleza Braga Figueiredo Guilherme
17
1
1
0
0
0
0
5
Caseres Facundo
Chấn thương đầu gối01.01.2025
23
0
0
0
0
0
0
6
Castillo Jesus
23
10
600
0
0
1
0
10
Fujimoto Kanya
25
12
918
5
2
1
0
24
Gbane Mory
23
10
746
0
0
2
0
19
Gonzalez Garcia Santiago
23
8
535
1
2
6
0
18
Joao Teixeira
30
6
124
0
0
0
0
15
Sithole Sphephelo
Chấn thương29.12.2024
25
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguirre Jorge
24
12
525
4
0
1
0
20
Caue
22
9
514
1
0
2
0
11
Collado Diego
23
6
91
0
0
0
0
71
Correia Felix
23
12
1011
3
2
1
0
77
Mboula Jordi
25
9
548
0
2
1
0
90
Pablo
20
3
44
0
0
0
0
13
Pinto Joao
22
1
1
0
0
0
0
7
Toure Tidjany
22
11
489
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cunha Carlos
53
Pinheiro Bruno
48