Bóng đá, Tây Ban Nha: Gijon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Gijon
Sân vận động:
El Molinón
(Gijón)
Sức chứa:
29 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yanez Ruben
31
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cote
35
10
529
1
2
5
0
23
Curbelo de la Fe Eric
Chấn thương cơ30.11.2024
30
7
519
0
0
2
0
5
Garcia Pablo
24
12
828
0
3
4
0
15
Maras Nikola
28
6
373
0
0
2
0
26
Martinez Iker
20
2
6
0
0
0
0
4
Pier Roberto
29
11
861
1
0
2
0
2
Rosas Guillermo
24
14
1156
1
1
3
0
22
Sanchez Diego
21
10
708
1
0
1
0
20
Vazquez Kevin
31
7
209
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernal Jesus
27
8
434
0
0
0
0
6
Martin Nacho
22
13
595
0
0
1
0
10
Mendez Nacho
26
15
1217
1
1
1
0
14
Olaetxea Lander
31
15
1310
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caicedo Jordy
27
10
258
1
0
3
0
7
Campos Gaspar
24
12
816
3
0
3
0
11
Campuzano Bonilla Victor
27
13
241
4
0
2
0
17
Dubasin Jonathan
24
15
1197
4
5
3
0
18
Gelabert Pina Cesar
24
14
723
0
0
2
0
19
Otero Juan
29
15
1039
4
0
2
0
9
Queipo Dani
22
14
554
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Albes Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Joel Christian
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cote
35
1
90
0
0
0
0
29
Kembo Yann
22
1
90
0
0
0
0
15
Maras Nikola
28
1
90
0
0
0
0
28
Mbemba Pierre
20
1
77
0
0
1
0
20
Vazquez Kevin
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Martin Nacho
22
1
90
0
0
0
0
14
Olaetxea Lander
31
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caicedo Jordy
27
1
77
0
0
0
0
11
Campuzano Bonilla Victor
27
1
26
0
0
0
0
17
Dubasin Jonathan
24
1
65
0
0
0
0
19
Otero Juan
29
1
14
0
0
0
0
27
Oyon Alex
21
1
90
1
0
0
0
9
Queipo Dani
22
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Albes Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Henriksson Elmo
21
0
0
0
0
0
0
13
Joel Christian
25
1
90
0
0
0
0
1
Yanez Ruben
31
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cote
35
11
619
1
2
5
0
23
Curbelo de la Fe Eric
Chấn thương cơ30.11.2024
30
7
519
0
0
2
0
5
Garcia Pablo
24
12
828
0
3
4
0
29
Kembo Yann
22
1
90
0
0
0
0
15
Maras Nikola
28
7
463
0
0
2
0
26
Martinez Iker
20
2
6
0
0
0
0
28
Mbemba Pierre
20
1
77
0
0
1
0
34
Montes Borja
19
0
0
0
0
0
0
4
Pier Roberto
29
11
861
1
0
2
0
2
Rosas Guillermo
24
14
1156
1
1
3
0
22
Sanchez Diego
21
10
708
1
0
1
0
20
Vazquez Kevin
31
8
299
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernal Jesus
27
8
434
0
0
0
0
6
Martin Nacho
22
14
685
0
0
1
0
10
Mendez Nacho
26
15
1217
1
1
1
0
14
Olaetxea Lander
31
16
1324
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caicedo Jordy
27
11
335
1
0
3
0
7
Campos Gaspar
24
12
816
3
0
3
0
11
Campuzano Bonilla Victor
27
14
267
4
0
2
0
17
Dubasin Jonathan
24
16
1262
4
5
3
0
18
Gelabert Pina Cesar
24
14
723
0
0
2
0
34
Lozano Esteban
21
0
0
0
0
0
0
19
Otero Juan
29
16
1053
4
0
2
0
27
Oyon Alex
21
1
90
1
0
0
0
9
Queipo Dani
22
15
644
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Albes Ruben
39