Bóng đá, châu Âu: Gibraltar U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Gibraltar U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Charvetto Michael
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carrington Tyler
18
2
180
0
0
0
0
5
Coombes Jay
17
3
270
0
0
1
0
5
Garro Jayvan
16
1
20
0
0
1
0
3
Mauro Kai
17
3
216
0
0
0
0
2
Ostheider Joachim
17
3
232
0
0
1
0
7
Peacock Javan
18
3
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Achhoud Adam
?
2
40
0
0
2
0
3
Buckley Kevan
16
1
12
0
0
0
0
16
Chipolina Lee
18
3
205
1
0
0
0
8
Federico Amos
17
2
145
0
0
0
0
19
Holden Tristan
17
3
259
0
0
0
0
10
Mason Leon
17
3
115
0
0
0
0
12
Smith Kaleem
18
3
195
0
0
0
0
4
Stevens James
17
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonzalez Kayden
18
3
119
0
0
0
0
17
Hancock Ashton
?
3
132
0
0
1
0
9
Martinez Javier
18
3
158
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Malcolm
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Charvetto Michael
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carrington Tyler
18
2
180
0
0
0
0
5
Coombes Jay
17
3
270
0
0
1
0
5
Garro Jayvan
16
1
20
0
0
1
0
3
Mauro Kai
17
3
216
0
0
0
0
2
Ostheider Joachim
17
3
232
0
0
1
0
7
Peacock Javan
18
3
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Achhoud Adam
?
2
40
0
0
2
0
3
Buckley Kevan
16
1
12
0
0
0
0
16
Chipolina Lee
18
3
205
1
0
0
0
8
Federico Amos
17
2
145
0
0
0
0
19
Holden Tristan
17
3
259
0
0
0
0
10
Mason Leon
17
3
115
0
0
0
0
12
Smith Kaleem
18
3
195
0
0
0
0
4
Stevens James
17
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonzalez Kayden
18
3
119
0
0
0
0
17
Hancock Ashton
?
3
132
0
0
1
0
9
Martinez Javier
18
3
158
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Malcolm
?