Bóng đá, châu Âu: Gibraltar U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Gibraltar U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avellano Bradley
22
7
630
0
0
1
0
23
Victor Harry
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Azopardi Ryan
21
7
481
0
0
0
0
4
Britto Julian
20
8
608
0
0
1
0
5
Douah Bilal
21
6
355
0
0
0
0
3
Mauro Kai
17
2
90
0
0
0
0
7
Peacock Javan
18
1
5
0
0
0
0
3
Yeo Samuel
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caetano James
20
6
115
0
0
0
0
8
Clinton Kyle
20
10
764
0
0
3
0
4
De Haro Evan
22
5
406
0
0
1
0
10
Emrani Mohammed Abderafie
19
1
6
0
0
0
0
8
Federico Amos
17
1
36
0
0
0
0
15
Jones Shay
22
6
276
0
0
2
0
19
Livingstone Kye
21
8
411
0
0
3
0
11
McGrail Kiri
21
6
126
0
0
1
0
16
Perera Jeremy
18
3
197
0
0
3
1
8
Pozo Nicholas
19
1
90
0
0
1
0
12
Smith Kaleem
18
2
64
0
0
0
0
6
Stevens Han
19
7
534
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Borge Dylan
21
10
723
2
0
2
0
7
Del Rio Julian
22
8
354
0
0
0
0
18
Jessop Liam
19
6
402
0
2
1
0
9
Richards Carlos Peliza
19
7
608
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felice Michael
?
Ochello David
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avellano Bradley
22
7
630
0
0
1
0
23
Victor Harry
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Azopardi Ryan
21
7
481
0
0
0
0
4
Britto Julian
20
8
608
0
0
1
0
5
Douah Bilal
21
6
355
0
0
0
0
3
Mauro Kai
17
2
90
0
0
0
0
2
Ostheider Joachim
17
0
0
0
0
0
0
7
Peacock Javan
18
1
5
0
0
0
0
7
Soleci Giovanni
?
0
0
0
0
0
0
3
Yeo Samuel
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caetano James
20
6
115
0
0
0
0
8
Clinton Kyle
20
10
764
0
0
3
0
4
De Haro Evan
22
5
406
0
0
1
0
18
De Torres Carl
?
0
0
0
0
0
0
10
Emrani Mohammed Abderafie
19
1
6
0
0
0
0
8
Federico Amos
17
1
36
0
0
0
0
15
Jones Shay
22
6
276
0
0
2
0
19
Livingstone Kye
21
8
411
0
0
3
0
10
Mason Leon
17
0
0
0
0
0
0
11
McGrail Kiri
21
6
126
0
0
1
0
16
Perera Jeremy
18
3
197
0
0
3
1
8
Pozo Nicholas
19
1
90
0
0
1
0
12
Smith Kaleem
18
2
64
0
0
0
0
6
Stevens Han
19
7
534
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Borge Dylan
21
10
723
2
0
2
0
7
Del Rio Julian
22
8
354
0
0
0
0
17
Hancock Ashton
?
0
0
0
0
0
0
18
Jessop Liam
19
6
402
0
2
1
0
9
Richards Carlos Peliza
19
7
608
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felice Michael
?
Ochello David
41