Bóng đá, châu Âu: Gibraltar U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Gibraltar U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huart Victor
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aboudi Adam
16
3
180
0
0
0
0
4
Fortunato Owen
?
3
247
0
0
1
0
5
Garro Jayvan
16
3
270
0
0
1
0
12
Llambias Lucas
?
2
166
0
0
1
0
15
Peliza Gianni Philip
?
1
23
0
0
0
0
7
Soleci Stefan
15
1
5
0
0
0
0
18
Tizniti Nooran
16
3
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bautista Max
16
3
151
0
0
0
0
3
Buckley Kevan
16
3
270
0
0
0
0
20
Llamas Daniel
?
2
88
0
0
0
0
8
Montovio Theo
16
3
167
0
0
0
0
6
Murien Shaun
?
3
239
0
0
0
0
9
Ochello Ethan
?
1
5
0
0
0
0
19
Poggio Nicholas
15
2
86
0
0
0
0
17
Purdy Max
?
3
244
0
0
0
0
10
Turrell Lyndon
15
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Pecino Julian
15
2
16
0
0
0
0
11
Scanlon Luca
15
3
261
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huart Victor
?
3
270
0
0
0
0
13
Martinez Marcus
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aboudi Adam
16
3
180
0
0
0
0
4
Fortunato Owen
?
3
247
0
0
1
0
5
Garro Jayvan
16
3
270
0
0
1
0
12
Llambias Lucas
?
2
166
0
0
1
0
15
Peliza Gianni Philip
?
1
23
0
0
0
0
7
Soleci Stefan
15
1
5
0
0
0
0
18
Tizniti Nooran
16
3
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bautista Max
16
3
151
0
0
0
0
3
Buckley Kevan
16
3
270
0
0
0
0
20
Llamas Daniel
?
2
88
0
0
0
0
8
Montovio Theo
16
3
167
0
0
0
0
6
Murien Shaun
?
3
239
0
0
0
0
9
Ochello Ethan
?
1
5
0
0
0
0
19
Poggio Nicholas
15
2
86
0
0
0
0
17
Purdy Max
?
3
244
0
0
0
0
10
Turrell Lyndon
15
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Pecino Julian
15
2
16
0
0
0
0
11
Scanlon Luca
15
3
261
0
0
0
0