Bóng đá, Ý: Giana Erminio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Giana Erminio
Sân vận động:
Stadio Citta di Gorgonzola
(Gorgonzola)
Sức chứa:
3 766
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mangiapoco Stefano
20
9
810
0
0
0
0
29
Moro Luca
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alborghetti Mattia
26
11
661
0
0
0
0
13
Colombara Matteo
20
9
526
0
0
1
1
18
De Maria Vincent
24
9
435
0
0
0
0
6
Ferri Luca
33
12
1036
1
0
2
0
77
Piazza Andrea
20
6
230
1
0
3
1
62
Previtali Nicolas
20
15
1350
0
0
2
0
47
Scaringi Mattia
21
9
603
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ballabio Marco
24
11
738
1
0
2
0
23
Caferri Lorenzo
25
15
1348
0
0
0
0
10
Lamesta Alessandro
27
14
1128
4
0
2
1
33
Marchesi Federico
25
4
125
0
0
1
0
14
Marotta Matteo
35
14
1216
0
0
2
0
8
Montipo Martin
24
9
285
0
0
1
0
20
Muzio Carmelo
21
1
15
0
0
0
0
4
Nichetti Marco
27
3
215
0
0
0
0
7
Pinto Daniele
38
13
940
0
0
6
0
99
Renda Federico
20
8
212
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Avinci Gabriel
20
7
191
1
0
0
0
21
Pala Alberto
20
8
284
0
0
0
0
11
Spaviero Tommaso
25
12
515
1
0
0
0
19
Stuckler David
20
14
909
5
0
2
0
9
Trombetta Michele
30
8
507
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiappella Andrea
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Buzzi Gabriele
18
0
0
0
0
0
0
22
Mangiapoco Stefano
20
9
810
0
0
0
0
29
Moro Luca
20
6
540
0
0
1
0
1
Pirola Carlo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alborghetti Mattia
26
11
661
0
0
0
0
13
Colombara Matteo
20
9
526
0
0
1
1
18
De Maria Vincent
24
9
435
0
0
0
0
6
Ferri Luca
33
12
1036
1
0
2
0
77
Piazza Andrea
20
6
230
1
0
3
1
62
Previtali Nicolas
20
15
1350
0
0
2
0
47
Scaringi Mattia
21
9
603
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ballabio Marco
24
11
738
1
0
2
0
73
Buzzi Emanuele
17
0
0
0
0
0
0
23
Caferri Lorenzo
25
15
1348
0
0
0
0
10
Lamesta Alessandro
27
14
1128
4
0
2
1
33
Marchesi Federico
25
4
125
0
0
1
0
14
Marotta Matteo
35
14
1216
0
0
2
0
8
Montipo Martin
24
9
285
0
0
1
0
20
Muzio Carmelo
21
1
15
0
0
0
0
4
Nichetti Marco
27
3
215
0
0
0
0
7
Pinto Daniele
38
13
940
0
0
6
0
24
Pirotta Davide
18
0
0
0
0
0
0
99
Renda Federico
20
8
212
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Avinci Gabriel
20
7
191
1
0
0
0
21
Pala Alberto
20
8
284
0
0
0
0
11
Spaviero Tommaso
25
12
515
1
0
0
0
19
Stuckler David
20
14
909
5
0
2
0
9
Trombetta Michele
30
8
507
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiappella Andrea
37