Bóng đá, Singapore: Geylang trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Singapore
Geylang
Sân vận động:
Tampines Stadium
(Tampines)
Sức chứa:
3 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Khairullah Rudy
30
11
972
0
0
0
0
1
Syirhan Mardan Hairul
29
9
739
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Ariel Shafrel
16
1
1
0
0
0
0
17
Eunos Naqiuddin
27
19
1594
5
1
2
0
22
Hamzah Shakir
32
17
1412
4
2
6
0
18
Hariya Keito
21
19
1710
0
1
0
0
73
Neo Kyan
?
1
1
0
0
0
0
5
Sakuma Rio
27
15
1334
2
0
3
0
13
Shahril Faisal
27
3
14
0
0
0
0
14
Syahir Ahmad
32
12
268
0
0
1
0
4
Tezuka Takahiro
26
19
1710
2
5
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azman Akmal
24
14
550
0
0
2
0
8
Bernard Pereira Joshua
27
19
1654
0
0
3
0
10
Bezecourt Vincent
31
19
1703
6
8
3
0
9
Doi Tomoyuki
27
19
1710
32
9
1
0
16
Hussain Iqbal Hamid
31
15
1051
1
1
0
0
66
Ikhsanuddin Nur
19
3
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azman Naufal
26
10
202
1
1
0
0
54
Ellenberger Jake
21
1
44
0
0
0
0
57
Ismail Hud
19
2
5
0
0
0
0
75
Shahid Tariq
?
1
1
0
0
0
0
23
Taniguchi Ryoya
25
18
1549
7
10
2
0
19
Zikos Zikos
22
16
305
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Ali
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Khairullah Rudy
30
11
972
0
0
0
0
1
Syirhan Mardan Hairul
29
9
739
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Ariel Shafrel
16
1
1
0
0
0
0
72
Davies Barnaby
17
0
0
0
0
0
0
17
Eunos Naqiuddin
27
19
1594
5
1
2
0
22
Hamzah Shakir
32
17
1412
4
2
6
0
18
Hariya Keito
21
19
1710
0
1
0
0
52
Izzairie Nizwan
19
0
0
0
0
0
0
73
Neo Kyan
?
1
1
0
0
0
0
5
Sakuma Rio
27
15
1334
2
0
3
0
13
Shahril Faisal
27
3
14
0
0
0
0
55
Suhaimi Syafi
18
0
0
0
0
0
0
14
Syahir Ahmad
32
12
268
0
0
1
0
4
Tezuka Takahiro
26
19
1710
2
5
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azman Akmal
24
14
550
0
0
2
0
8
Bernard Pereira Joshua
27
19
1654
0
0
3
0
10
Bezecourt Vincent
31
19
1703
6
8
3
0
9
Doi Tomoyuki
27
19
1710
32
9
1
0
16
Hussain Iqbal Hamid
31
15
1051
1
1
0
0
66
Ikhsanuddin Nur
19
3
7
0
0
0
0
69
Ismat Hafiy
?
0
0
0
0
0
0
74
Rifqi Irfan
18
0
0
0
0
0
0
63
Zikry Nabil
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azman Naufal
26
10
202
1
1
0
0
54
Ellenberger Jake
21
1
44
0
0
0
0
57
Ismail Hud
19
2
5
0
0
0
0
72
Latiff Syazwan
18
0
0
0
0
0
0
75
Shahid Tariq
?
1
1
0
0
0
0
23
Taniguchi Ryoya
25
18
1549
7
10
2
0
19
Zikos Zikos
22
16
305
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Ali
49