Bóng đá, châu Âu: Đức U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đức U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Backhaus Mio
20
2
136
0
0
0
0
23
Seimen Dennis
18
1
45
0
0
0
0
1
Weiss Max
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baum Elias
19
5
248
0
0
0
0
5
Collins Nnamdi
20
3
174
0
0
1
0
5
Drexler Tim
19
4
120
0
0
0
0
2
Eitschberger Julian
20
4
179
0
0
0
0
13
Finkgrafe Max
20
2
91
0
0
1
0
14
Pauli Julian
19
5
273
0
0
0
0
4
Quarshie Joshua
20
4
219
0
0
0
0
3
Rothe Tom
20
2
91
1
0
0
0
3
Ullrich Lukas
20
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aseko-Nkili Noel
19
2
61
0
0
0
0
8
Gruger Max
19
1
24
0
0
0
0
8
Kemlein Aljoscha
20
3
212
0
0
0
0
6
Klemens Pascal
19
3
181
0
0
0
0
18
Komur Mert
19
5
294
1
0
0
0
20
Krattenmacher Maurice
19
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ansah Ilyas
20
5
251
3
0
0
0
17
Balde Fabio
19
2
9
0
0
0
0
7
Diehl Justin
Chấn thương vai
19
2
118
0
0
0
0
7
Downs Damion
20
5
248
2
0
1
0
11
Ibrahimovic Arijon
18
2
114
0
0
0
0
11
Kade Anton
20
3
201
1
0
0
0
19
Pejcinovic Dzenan
Va chạm
19
2
70
1
0
0
0
10
Topp Keke
20
2
24
0
0
0
0
9
Weiper Nelson
19
4
206
2
0
0
0
13
Zehnter Aaron
20
2
91
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Backhaus Mio
20
2
136
0
0
0
0
12
Goller Tim
19
0
0
0
0
0
0
23
Seimen Dennis
18
1
45
0
0
0
0
23
Wechsel Leon-Oumar
19
0
0
0
0
0
0
1
Weiss Max
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baum Elias
19
5
248
0
0
0
0
5
Collins Nnamdi
20
3
174
0
0
1
0
5
Drexler Tim
19
4
120
0
0
0
0
2
Eitschberger Julian
20
4
179
0
0
0
0
13
Finkgrafe Max
20
2
91
0
0
1
0
14
Pauli Julian
19
5
273
0
0
0
0
4
Quarshie Joshua
20
4
219
0
0
0
0
3
Rothe Tom
20
2
91
1
0
0
0
3
Ullrich Lukas
20
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aseko-Nkili Noel
19
2
61
0
0
0
0
8
Gruger Max
19
1
24
0
0
0
0
8
Kemlein Aljoscha
20
3
212
0
0
0
0
6
Klemens Pascal
19
3
181
0
0
0
0
18
Komur Mert
19
5
294
1
0
0
0
20
Krattenmacher Maurice
19
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ansah Ilyas
20
5
251
3
0
0
0
17
Balde Fabio
19
2
9
0
0
0
0
7
Diehl Justin
Chấn thương vai
19
2
118
0
0
0
0
7
Downs Damion
20
5
248
2
0
1
0
11
Ibrahimovic Arijon
18
2
114
0
0
0
0
11
Kade Anton
20
3
201
1
0
0
0
19
Pejcinovic Dzenan
Va chạm
19
2
70
1
0
0
0
10
Topp Keke
20
2
24
0
0
0
0
9
Weiper Nelson
19
4
206
2
0
0
0
13
Zehnter Aaron
20
2
91
0
0
0
0