Bóng đá, châu Âu: Đức U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đức U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jezek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hellstern Florian
17
1
90
0
0
0
0
12
Klanac Leon
17
1
90
0
0
0
0
23
Schlich Jesper
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erlein Luca
17
3
166
0
0
0
0
17
Koscierski Kasper
17
2
135
0
0
0
0
14
Meiser Tyler
17
2
136
0
0
0
0
4
Neininger Till
17
2
107
0
0
0
0
16
Nink Ben
17
3
121
0
0
0
0
2
Pinto Pedrosa Rafael
17
3
138
0
0
0
0
5
Schmetgens Mick
17
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Binder Tim
17
2
136
1
0
0
0
7
Culbreath Montrell
17
3
121
0
0
0
0
18
Engelns Luis
17
2
115
0
0
0
0
6
Lum Boris
17
2
135
0
0
0
0
8
Mensah Naba
17
3
148
1
0
0
0
11
Onyeka Francis
17
3
148
3
0
1
0
10
Poller Juan
17
3
138
0
0
0
0
22
Sauck Kilian
17
3
125
1
0
1
0
21
Swider Niklas
17
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cherny Nick
17
3
115
1
0
1
0
19
Etcibasi Taycan
17
2
115
1
0
0
0
17
Fleck Gerald
17
3
121
0
0
0
0
9
Husser Denis
17
3
157
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Heide Konstantin
18
0
0
0
0
0
0
1
Hellstern Florian
17
1
90
0
0
0
0
12
Klanac Leon
17
1
90
0
0
0
0
23
Schlich Jesper
17
1
90
0
0
0
0
1
Schlieck Timo
18
0
0
0
0
0
0
Wisbereit Tom
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bulut Taylan
18
0
0
0
0
0
0
15
Erlein Luca
17
3
166
0
0
0
0
4
Jeltsch Finn
18
0
0
0
0
0
0
Koch Tony
18
0
0
0
0
0
0
17
Koscierski Kasper
17
2
135
0
0
0
0
14
Meiser Tyler
17
2
136
0
0
0
0
4
Neininger Till
17
2
107
0
0
0
0
16
Nink Ben
17
3
121
0
0
0
0
Oguguo Elijah
17
0
0
0
0
0
0
2
Pinto Pedrosa Rafael
17
3
138
0
0
0
0
5
Schmetgens Mick
17
2
105
0
0
0
0
Ugljanin Jusuf
18
0
0
0
0
0
0
15
von der Hitz Justin
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bayindir Aris
17
0
0
0
0
0
0
Behr Niklas
17
0
0
0
0
0
0
13
Binder Tim
17
2
136
1
0
0
0
Bleicher Franz
17
0
0
0
0
0
0
Broger Bennit
18
0
0
0
0
0
0
7
Culbreath Montrell
17
3
121
0
0
0
0
15
Decker Elias
18
0
0
0
0
0
0
11
El Mala Said
18
0
0
0
0
0
0
18
Engelns Luis
17
2
115
0
0
0
0
Jatta Nuha
18
0
0
0
0
0
0
16
Kritzer Mateo
18
0
0
0
0
0
0
6
Lum Boris
17
2
135
0
0
0
0
8
Mensah Naba
17
3
148
1
0
0
0
11
Onyeka Francis
17
3
148
3
0
1
0
10
Poller Juan
17
3
138
0
0
0
0
Rath David
18
0
0
0
0
0
0
Reimers Moritz
17
0
0
0
0
0
0
22
Sauck Kilian
17
3
125
1
0
1
0
21
Swider Niklas
17
2
136
0
0
0
0
18
Yalcinkaya Bilal
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alfa-Ruprecht Farid
18
0
0
0
0
0
0
20
Cherny Nick
17
3
115
1
0
1
0
19
Etcibasi Taycan
17
2
115
1
0
0
0
17
Fleck Gerald
17
3
121
0
0
0
0
9
Husser Denis
17
3
157
4
0
0
0
Motowilczuk Kevin
17
0
0
0
0
0
0
2
da Silva Moreira Eric
18
0
0
0
0
0
0