Bóng đá, châu Âu: Đức trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đức
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baumann Oliver
34
2
180
0
0
0
0
1
Nubel Alexander
28
2
180
0
0
0
0
1
ter Stegen Marc-Andre
Chấn thương đầu gối01.05.2025
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
3
55
0
0
1
0
23
Henrichs Benjamin
Chấn thương bắp chân
27
3
145
0
0
0
0
3
Koch Robin
28
3
130
0
0
0
0
18
Mittelstadt Maximilian
27
3
214
0
1
0
0
22
Raum David
Chấn thương mắt cá chân15.12.2024
26
2
159
0
0
1
0
2
Rudiger Antonio
31
3
270
0
1
1
0
15
Schlotterbeck Nico
24
4
339
0
1
3
0
4
Tah Jonathan
28
4
316
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrich Robert
30
6
404
0
1
1
0
14
Brandt Julian
28
1
61
0
0
0
0
23
Can Emre
30
1
28
0
0
0
0
21
Gosens Robin
30
3
74
0
0
0
0
5
Gross Pascal
33
4
303
0
0
0
0
7
Havertz Kai
25
4
300
2
2
0
0
6
Kimmich Joshua
Chấn thương mắt cá chân
29
6
479
1
1
1
0
10
Musiala Jamal
21
4
267
2
3
0
0
13
Nmecha Felix
24
2
123
1
0
0
0
16
Pavlovic Aleksandar
Gãy xương đòn vai28.11.2024
20
3
136
1
0
0
0
19
Stiller Angelo
Chấn thương cơ
23
3
116
0
0
0
0
17
Wirtz Florian
Thẻ vàng
21
6
404
3
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beier Maximilian
22
2
59
0
0
0
0
11
Fuhrich Chris
26
3
72
0
0
0
0
9
Fullkrug Niclas
Chấn thương gót chân Achilles01.12.2024
31
1
60
1
0
0
0
20
Gnabry Serge
29
4
266
0
0
0
0
9
Kleindienst Tim
29
4
273
2
0
0
0
19
Sane Leroy
28
2
113
1
0
0
0
13
Undav Deniz
Chấn thương08.12.2024
28
2
129
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagelsmann Julian
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baumann Oliver
34
2
180
0
0
0
0
1
Nubel Alexander
28
2
180
0
0
0
0
22
Ortega Stefan
32
0
0
0
0
0
0
1
ter Stegen Marc-Andre
Chấn thương đầu gối01.05.2025
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
3
55
0
0
1
0
23
Henrichs Benjamin
Chấn thương bắp chân
27
3
145
0
0
0
0
3
Koch Robin
28
3
130
0
0
0
0
18
Mittelstadt Maximilian
27
3
214
0
1
0
0
22
Raum David
Chấn thương mắt cá chân15.12.2024
26
2
159
0
0
1
0
2
Rudiger Antonio
31
3
270
0
1
1
0
15
Schlotterbeck Nico
24
4
339
0
1
3
0
4
Tah Jonathan
28
4
316
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrich Robert
30
6
404
0
1
1
0
14
Brandt Julian
28
1
61
0
0
0
0
23
Can Emre
30
1
28
0
0
0
0
21
Gosens Robin
30
3
74
0
0
0
0
5
Gross Pascal
33
4
303
0
0
0
0
19
Gundogan Ilkay
34
0
0
0
0
0
0
7
Havertz Kai
25
4
300
2
2
0
0
6
Kimmich Joshua
Chấn thương mắt cá chân
29
6
479
1
1
1
0
10
Musiala Jamal
21
4
267
2
3
0
0
13
Nmecha Felix
24
2
123
1
0
0
0
16
Pavlovic Aleksandar
Gãy xương đòn vai28.11.2024
20
3
136
1
0
0
0
19
Stiller Angelo
Chấn thương cơ
23
3
116
0
0
0
0
17
Wirtz Florian
Thẻ vàng
21
6
404
3
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beier Maximilian
22
2
59
0
0
0
0
11
Fuhrich Chris
26
3
72
0
0
0
0
9
Fullkrug Niclas
Chấn thương gót chân Achilles01.12.2024
31
1
60
1
0
0
0
20
Gnabry Serge
29
4
266
0
0
0
0
9
Kleindienst Tim
29
4
273
2
0
0
0
19
Sane Leroy
28
2
113
1
0
0
0
13
Undav Deniz
Chấn thương08.12.2024
28
2
129
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagelsmann Julian
37