Bóng đá, châu Âu: Đức U20 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đức U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adamczyk Rebecca
19
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Axtmann Alina
19
2
90
0
0
0
0
11
Baum Lisa
17
5
243
0
1
0
0
2
Hils Miriam
20
3
99
0
1
0
0
6
Ritter Sara
19
2
26
0
0
0
0
15
Schneider Tomke
20
4
390
0
1
0
0
13
Szenk Nia
20
2
121
0
0
0
0
4
Veit Jella
19
5
436
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bender Loreen
19
4
294
4
1
0
0
5
Diehm Vanessa
20
5
436
0
0
0
0
18
Ernst Sarah
20
4
115
1
0
0
0
3
Janzen Mathilde
19
5
227
1
0
0
0
10
Nachtigall Sophie
20
5
345
3
1
1
0
16
Platner Paulina
19
4
146
0
0
1
0
17
Sehitler Alara
17
5
437
1
0
0
0
8
Zdebel Sofie Lena
20
5
404
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gloning Laura
19
4
359
0
0
0
0
9
Steiner Marie
19
4
255
1
0
0
0
7
Zicai Cora
19
5
400
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Kathrin
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adamczyk Rebecca
19
5
480
0
0
0
0
12
Beck Kiara
20
0
0
0
0
0
0
21
von Schrader Lina
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Axtmann Alina
19
2
90
0
0
0
0
11
Baum Lisa
17
5
243
0
1
0
0
2
Hils Miriam
20
3
99
0
1
0
0
6
Ritter Sara
19
2
26
0
0
0
0
15
Schneider Tomke
20
4
390
0
1
0
0
13
Szenk Nia
20
2
121
0
0
0
0
4
Veit Jella
19
5
436
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bender Loreen
19
4
294
4
1
0
0
5
Diehm Vanessa
20
5
436
0
0
0
0
18
Ernst Sarah
20
4
115
1
0
0
0
3
Janzen Mathilde
19
5
227
1
0
0
0
10
Nachtigall Sophie
20
5
345
3
1
1
0
16
Platner Paulina
19
4
146
0
0
1
0
17
Sehitler Alara
17
5
437
1
0
0
0
8
Zdebel Sofie Lena
20
5
404
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gloning Laura
19
4
359
0
0
0
0
9
Steiner Marie
19
4
255
1
0
0
0
7
Zicai Cora
19
5
400
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Kathrin
47