Bóng đá, châu Âu: Đức U17 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đức U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klein Sophie
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Maas Mia-Lena
16
3
250
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdii Alina
?
3
77
0
0
0
0
3
Bartke Lilly
16
2
136
0
0
1
0
16
Eggert Leni
?
1
23
0
0
0
0
13
Puck Milla
16
1
9
0
0
0
0
7
Schick Zoe
?
3
239
1
0
0
0
11
Wrede Jonna Maj
?
3
198
0
1
1
0
8
Wrede Lotta
?
3
240
0
1
1
0
5
Zahringer Luzie
16
3
270
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Demirbas Ela Naz
16
3
123
0
0
0
0
9
Kramer Janita
16
3
238
0
0
1
0
10
Potsi Kassandra
16
2
180
0
0
2
0
18
Rintzner Paula
16
3
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Loderer Sabine
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brautigam Romy
17
0
0
0
0
0
0
12
Hauss Hannah
16
0
0
0
0
0
0
12
Hermsmeier Linna
16
0
0
0
0
0
0
1
Klein Sophie
16
3
270
0
0
0
0
12
Krumme Janne
?
0
0
0
0
0
0
12
Smolarczyk Nelly
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arici Maresa
17
0
0
0
0
0
0
17
Backer Lany
16
0
0
0
0
0
0
3
Bednorz Keira
17
0
0
0
0
0
0
15
Damm Lilly
17
0
0
0
0
0
0
4
Maas Mia-Lena
16
3
250
1
1
2
0
2
Memminger Emma
17
0
0
0
0
0
0
Strasser Felicia Sophie
16
0
0
0
0
0
0
19
Vohringer Svenja
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdii Alina
?
3
77
0
0
0
0
3
Bartke Lilly
16
2
136
0
0
1
0
16
Eggert Leni
?
1
23
0
0
0
0
17
Hokamp Merle
17
0
0
0
0
0
0
8
Hunten Greta
16
0
0
0
0
0
0
17
Karl Lisa
17
0
0
0
0
0
0
13
Puck Milla
16
1
9
0
0
0
0
7
Schick Zoe
?
3
239
1
0
0
0
7
Schiffarth Julia
17
0
0
0
0
0
0
6
Schneider Maj
17
0
0
0
0
0
0
18
Senftl Celina
17
0
0
0
0
0
0
17
Winter Tala
17
0
0
0
0
0
0
11
Wrede Jonna Maj
?
3
198
0
1
1
0
8
Wrede Lotta
?
3
240
0
1
1
0
5
Zahringer Luzie
16
3
270
2
0
0
0
9
Zollner Anja
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Demirbas Ela Naz
16
3
123
0
0
0
0
7
Grund Emilia
17
0
0
0
0
0
0
9
Kopp Leonie
17
0
0
0
0
0
0
9
Kramer Janita
16
3
238
0
0
1
0
20
Portella Laila
17
0
0
0
0
0
0
10
Potsi Kassandra
16
2
180
0
0
2
0
18
Rintzner Paula
16
3
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Loderer Sabine
43