Bóng đá, châu Âu: Đức U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đức U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Heide Konstantin
18
1
90
0
0
0
0
1
Schmitt Max
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bulut Taylan
18
3
122
0
1
0
0
5
Dal Maxim
18
3
270
0
0
0
0
14
Hennig Maximilian
18
1
71
0
0
0
0
4
Jeltsch Finn
18
3
194
0
0
1
0
3
Kabar Almugera
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dardai Bence
18
2
156
0
0
0
0
10
Darvich Noah
18
3
193
1
0
0
0
15
Decker Elias
18
1
90
0
0
0
0
11
El Mala Said
18
3
215
0
1
0
0
16
Kritzer Mateo
18
2
168
0
0
0
0
19
Malanga Jarzinho
18
2
57
0
0
0
0
6
Osawe Winners
17
2
83
0
0
0
0
18
Ouedraogo Assan
18
3
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brunner Paris
18
3
243
4
0
0
0
17
Herrmann Charles
18
2
98
0
0
0
0
9
Moerstedt Max
18
2
134
0
1
0
0
20
Ramsak Robert
18
3
147
2
0
0
0
2
da Silva Moreira Eric
18
2
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balitsch Hanno
43
Worns Christian
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Babatz Louis
18
0
0
0
0
0
0
12
Heide Konstantin
18
1
90
0
0
0
0
12
Hermann Hannes
19
0
0
0
0
0
0
1
Schlieck Timo
18
0
0
0
0
0
0
1
Schmitt Max
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atom Noel
19
0
0
0
0
0
0
14
Barthel Niklas
19
0
0
0
0
0
0
22
Baum Elias
19
0
0
0
0
0
0
Braun Carlos
19
0
0
0
0
0
0
13
Bulut Taylan
18
3
122
0
1
0
0
5
Dal Maxim
18
3
270
0
0
0
0
14
Hennig Maximilian
18
1
71
0
0
0
0
4
Jeltsch Finn
18
3
194
0
0
1
0
3
Kabar Almugera
18
3
270
0
0
0
0
5
Munz Reno
19
0
0
0
0
0
0
14
Odogu David
18
0
0
0
0
0
0
Ogbemudia Oluwaseun
18
0
0
0
0
0
0
Reich Lukas
18
0
0
0
0
0
0
3
Wagner Matti
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dardai Bence
18
2
156
0
0
0
0
10
Darvich Noah
18
3
193
1
0
0
0
15
Decker Elias
18
1
90
0
0
0
0
11
El Mala Said
18
3
215
0
1
0
0
8
Gruger Max
19
0
0
0
0
0
0
6
Harchaoui Fayssal
18
0
0
0
0
0
0
Jatta Nuha
18
0
0
0
0
0
0
16
Kritzer Mateo
18
2
168
0
0
0
0
19
Malanga Jarzinho
18
2
57
0
0
0
0
Ndikom Montell
19
0
0
0
0
0
0
Njike Nana Jean-Philippe
19
0
0
0
0
0
0
6
Osawe Winners
17
2
83
0
0
0
0
18
Ouedraogo Assan
18
3
102
0
0
0
0
Rackl Quirin
18
0
0
0
0
0
0
15
Watjen Kjell
Chấn thương cơ
18
0
0
0
0
0
0
18
Yalcinkaya Bilal
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brunner Paris
18
3
243
4
0
0
0
17
Herrmann Charles
18
2
98
0
0
0
0
9
Moerstedt Max
18
2
134
0
1
0
0
Popp Leander
Mắc bệnh24.11.2024
19
0
0
0
0
0
0
20
Ramsak Robert
18
3
147
2
0
0
0
Torsiello Fabio
19
0
0
0
0
0
0
2
da Silva Moreira Eric
18
2
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balitsch Hanno
43
Worns Christian
?