Bóng đá, châu Âu: Georgia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Georgia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mamardashvili Giorgi
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dvali Lasha
29
5
450
0
0
3
0
13
Gocholeishvili Giorgi
23
3
53
0
0
1
0
21
Goglichidze Saba
20
1
3
0
0
0
0
15
Gvelesiani Giorgi
33
4
296
0
0
0
0
4
Kashia Guram
Thẻ vàng
37
6
540
0
0
2
0
5
Kvirkvelia Solomon
32
1
67
0
0
0
0
14
Lochoshvili Luka
26
6
500
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altunashvili Sandro
27
1
1
0
0
0
0
10
Chakvetadze Giorgi
25
6
451
1
1
1
0
2
Kakabadze Otar
29
6
513
0
1
0
0
17
Kiteishvili Otar
28
6
491
0
0
1
0
6
Kochorashvili Giorgi
25
5
431
2
1
2
0
20
Mekvabishvili Anzor
23
2
35
0
0
0
0
20
Nonikashvili Shota
23
1
17
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Davitashvili Zuriko
23
6
243
0
0
0
0
7
Kvaratskhelia Khvicha
Thẻ vàng
23
6
525
1
1
2
0
11
Lobjanidze Saba
29
1
12
0
0
0
0
22
Mikautadze Georges Constant
24
6
443
3
0
1
0
19
Shengelia Levan
29
3
100
0
0
1
0
21
Tsitaishvili Georgiy
24
2
34
0
0
0
0
8
Zivzivadze Budu
30
6
218
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sagnol Willy
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mamardashvili Giorgi
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dvali Lasha
29
4
360
0
0
0
0
15
Gvelesiani Giorgi
33
3
163
0
0
1
0
4
Kashia Guram
Thẻ vàng
37
4
360
0
0
1
0
5
Kvirkvelia Solomon
32
3
182
0
0
1
0
14
Lochoshvili Luka
26
4
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altunashvili Sandro
27
2
52
0
0
0
0
10
Chakvetadze Giorgi
25
4
247
0
0
0
0
2
Kakabadze Otar
29
4
360
0
1
0
0
17
Kiteishvili Otar
28
2
131
0
0
0
0
6
Kochorashvili Giorgi
25
4
360
0
1
1
0
16
Kvekveskiri Nika
32
1
13
0
0
0
0
20
Mekvabishvili Anzor
23
3
189
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Davitashvili Zuriko
23
4
117
0
0
1
0
7
Kvaratskhelia Khvicha
Thẻ vàng
23
4
343
1
0
0
0
11
Kvilitaia Giorgi
31
1
3
0
0
0
0
11
Lobjanidze Saba
29
1
9
0
0
0
0
22
Mikautadze Georges Constant
24
4
346
3
1
0
0
21
Tsitaishvili Georgiy
24
4
192
0
0
0
0
8
Zivzivadze Budu
30
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sagnol Willy
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gugeshashvili Luka
25
0
0
0
0
0
0
1
Loria Giorgi
38
0
0
0
0
0
0
12
Mamardashvili Giorgi
24
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dvali Lasha
29
9
810
0
0
3
0
19
Gadrani Luka
27
0
0
0
0
0
0
13
Gocholeishvili Giorgi
23
3
53
0
0
1
0
21
Goglichidze Saba
20
1
3
0
0
0
0
15
Gvelesiani Giorgi
33
7
459
0
0
1
0
18
Kalandadze Aleksandre
23
0
0
0
0
0
0
4
Kashia Guram
Thẻ vàng
37
10
900
0
0
3
0
5
Kvirkvelia Solomon
32
4
249
0
0
1
0
14
Lochoshvili Luka
26
10
672
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altunashvili Sandro
27
3
53
0
0
0
0
10
Chakvetadze Giorgi
25
10
698
1
1
1
0
2
Kakabadze Otar
29
10
873
0
2
0
0
17
Kiteishvili Otar
28
8
622
0
0
1
0
6
Kochorashvili Giorgi
25
9
791
2
2
3
0
16
Kvekveskiri Nika
32
1
13
0
0
0
0
20
Mekvabishvili Anzor
23
5
224
0
0
2
0
20
Nonikashvili Shota
23
1
17
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Davitashvili Zuriko
23
10
360
0
0
1
0
7
Kvaratskhelia Khvicha
Thẻ vàng
23
10
868
2
1
2
0
11
Kvilitaia Giorgi
31
1
3
0
0
0
0
11
Lobjanidze Saba
29
2
21
0
0
0
0
22
Mikautadze Georges Constant
24
10
789
6
1
1
0
19
Shengelia Levan
29
3
100
0
0
1
0
21
Tsitaishvili Georgiy
24
6
226
0
0
0
0
8
Zivzivadze Budu
30
8
237
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sagnol Willy
47