Bóng đá, châu Âu: Georgia U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Georgia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asanidze Saba
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diakonidze Shotiko
16
3
115
0
0
0
0
13
Getiashvili Alika
15
1
90
0
0
0
0
4
Kharebashvili Saba
16
2
180
0
0
2
0
14
Khutsishvili Nikoloz
16
3
245
0
0
1
0
16
Kobakhidze Irakli
16
1
26
0
1
0
0
5
Kuprava Luka
15
3
270
0
0
1
0
3
Shatirishvili Mate
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartishvili Andria
15
3
247
2
1
1
0
17
Geladze Luka
16
2
24
0
0
0
0
6
Gvarjaladze Shota
16
2
61
0
0
0
0
15
Jaburia Giorgi
16
3
218
0
0
1
0
9
Kakashvili Koba
16
3
111
1
0
0
0
19
Kirvalidze Rezi
16
3
60
0
0
0
0
18
Kobakhidze Georgii
16
3
187
1
0
1
0
8
Kobulidze Andria
16
3
262
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jikia Rezi
16
3
123
0
0
0
0
11
Nebulishvili Tengo
16
2
125
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chitauri George
46
Khizanishvili Giorgi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asanidze Saba
16
3
270
0
0
0
0
12
Kupatadze Sandro
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chekhani Giorgi
16
0
0
0
0
0
0
7
Diakonidze Shotiko
16
3
115
0
0
0
0
13
Getiashvili Alika
15
1
90
0
0
0
0
Gogolauri Beka
?
0
0
0
0
0
0
4
Kharebashvili Saba
16
2
180
0
0
2
0
14
Khutsishvili Nikoloz
16
3
245
0
0
1
0
Kirvalidze Revaz
?
0
0
0
0
0
0
16
Kobakhidze Irakli
16
1
26
0
1
0
0
5
Kuprava Luka
15
3
270
0
0
1
0
3
Shatirishvili Mate
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartishvili Andria
15
3
247
2
1
1
0
17
Geladze Luka
16
2
24
0
0
0
0
6
Gvarjaladze Shota
16
2
61
0
0
0
0
15
Jaburia Giorgi
16
3
218
0
0
1
0
9
Kakashvili Koba
16
3
111
1
0
0
0
19
Kirvalidze Rezi
16
3
60
0
0
0
0
18
Kobakhidze Georgii
16
3
187
1
0
1
0
8
Kobulidze Andria
16
3
262
0
0
1
0
Kvirikadze Andria
?
0
0
0
0
0
0
Nebulishvili Tengiz
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jikia Rezi
16
3
123
0
0
0
0
11
Nebulishvili Tengo
16
2
125
0
0
0
0
Otinashvili Lekso
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chitauri George
46
Khizanishvili Giorgi
?