Bóng đá, châu Âu: Georgia U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Georgia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kharatishvili Luka
21
11
1020
0
0
1
0
1
Makatsaria Mikheil
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azarovi Irakli
22
4
390
0
1
0
0
21
Goglichidze Saba
20
5
450
0
0
1
0
17
Gogotishvili Davit
21
1
34
0
0
1
0
4
Khvadagiani Saba
21
11
1020
0
2
4
0
15
Latsabidze Luka
20
2
210
0
0
0
0
18
Maisuradze Giorgi
22
9
728
0
2
1
1
13
Mamatsashvili Saba
22
10
686
1
0
3
0
3
Odishvili Lado
21
2
24
0
0
0
0
2
Rukhadze Zurab
21
3
187
0
1
0
0
15
Sazonov Saba
Chấn thương13.07.2025
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gagnidze Luka
21
9
714
1
0
3
0
6
Lominadze Nodar
22
10
860
3
0
5
0
11
Mamageishvili Gizo
21
8
449
1
0
0
0
8
Mamageishvili Otar
21
12
875
2
0
1
0
19
Morchiladze Tornike
22
5
109
0
0
1
0
17
Ogbaidze Shalva
22
4
37
0
0
0
0
14
Osikmashvili Levan
22
6
224
0
0
1
0
17
Sigua Gabriel
19
4
226
0
0
0
0
5
Ugrekhelidze Nikoloz
21
5
464
0
0
1
0
21
Yegoian Irakli
20
6
71
0
0
0
0
16
Zurabiani Davit
22
3
231
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abuashvili Giorgi
21
11
403
1
0
2
0
22
Gordeziani Vasilios
22
9
376
2
0
2
0
17
Gotsiridze David
20
1
3
0
0
0
0
18
Iobashvili Jaduli
20
3
49
1
0
0
0
9
Kvernadze Giorgi
21
12
1087
2
1
0
0
7
Odisharia Lasha
22
12
890
1
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svanadze Ramaz
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kharatishvili Luka
21
11
1020
0
0
1
0
1
Makatsaria Mikheil
20
1
90
0
0
0
0
12
Tandilashvili Levan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azarovi Irakli
22
4
390
0
1
0
0
21
Goglichidze Saba
20
5
450
0
0
1
0
17
Gogotishvili Davit
21
1
34
0
0
1
0
4
Khvadagiani Saba
21
11
1020
0
2
4
0
15
Latsabidze Luka
20
2
210
0
0
0
0
18
Maisuradze Giorgi
22
9
728
0
2
1
1
13
Mamatsashvili Saba
22
10
686
1
0
3
0
3
Odishvili Lado
21
2
24
0
0
0
0
2
Rukhadze Zurab
21
3
187
0
1
0
0
15
Sazonov Saba
Chấn thương13.07.2025
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gagnidze Luka
21
9
714
1
0
3
0
Kharebava Giorgi
20
0
0
0
0
0
0
6
Lominadze Nodar
22
10
860
3
0
5
0
2
Lordkipanidze Dachi
19
0
0
0
0
0
0
11
Mamageishvili Gizo
21
8
449
1
0
0
0
8
Mamageishvili Otar
21
12
875
2
0
1
0
19
Morchiladze Tornike
22
5
109
0
0
1
0
17
Ogbaidze Shalva
22
4
37
0
0
0
0
14
Osikmashvili Levan
22
6
224
0
0
1
0
9
Salia Vakhtang
17
0
0
0
0
0
0
17
Sigua Gabriel
19
4
226
0
0
0
0
5
Ugrekhelidze Nikoloz
21
5
464
0
0
1
0
21
Yegoian Irakli
20
6
71
0
0
0
0
16
Zurabiani Davit
22
3
231
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abuashvili Giorgi
21
11
403
1
0
2
0
22
Gordeziani Vasilios
22
9
376
2
0
2
0
17
Gotsiridze David
20
1
3
0
0
0
0
18
Iobashvili Jaduli
20
3
49
1
0
0
0
2
Kvaratskhelia Lasha
22
0
0
0
0
0
0
9
Kvernadze Giorgi
21
12
1087
2
1
0
0
7
Odisharia Lasha
22
12
890
1
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svanadze Ramaz
43