Bóng đá, châu Âu: Georgia U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Georgia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Khelashvili Luka
18
0
0
0
0
0
0
12
Kopaliani Soso
18
0
0
0
0
0
0
1
Kurtanidze Revaz
19
0
0
0
0
0
0
12
Sauri Mate
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amisulashvili Aleksandre
17
0
0
0
0
0
0
15
Bukiya Dato
19
0
0
0
0
0
0
11
Chikovani Nikoloz
19
0
0
0
0
0
0
Chochia Otar
17
0
0
0
0
0
0
4
Giunashvili Akaki
19
0
0
0
0
0
0
15
Gogsadze Giorgi
17
0
0
0
0
0
0
16
Grigalava Rati
18
0
0
0
0
0
0
2
Gvasalia Giorgi
17
0
0
0
0
0
0
4
Kharebashvili Saba
16
0
0
0
0
0
0
3
Narimanidze Aleksandre
19
0
0
0
0
0
0
3
Nikolaishvili George
18
0
0
0
0
0
0
6
Pagava Davit
18
0
0
0
0
0
0
18
Tkeshelashvili Amiran
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Basiladze Aleko
18
0
0
0
0
0
0
16
Berelidze Tsotne
18
0
0
0
0
0
0
Feikrishvili Alexander
18
0
0
0
0
0
0
8
Geguchadze Saba
18
0
0
0
0
0
0
13
Lordkipanidze Dachi
19
0
0
0
0
0
0
10
Mashava Avtandil
18
0
0
0
0
0
0
14
Odikadze Temur
18
0
0
0
0
0
0
6
Peikrishvili Aleksandre
18
0
0
0
0
0
0
19
Pridonishvili Luka
19
0
0
0
0
0
0
2
Sadghobelashvili Gela
19
0
0
0
0
0
0
9
Salia Vakhtang
17
0
0
0
0
0
0
7
Samushia Saba
17
0
0
0
0
0
0
Shashiashvili Luka
18
0
0
0
0
0
0
6
Surguladze Nika
?
0
0
0
0
0
0
13
Tkalia Nikoloz
?
0
0
0
0
0
0
20
Tsetskhladze Giorgi
19
0
0
0
0
0
0
Tsulaia Luka
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bubuteishvili Luka
18
0
0
0
0
0
0
19
Doltmurziev Khalid
17
0
0
0
0
0
0
Mekhtievi Iusib
18
0
0
0
0
0
0
9
Sherozia Luca
19
0
0
0
0
0
0
14
Tsetskhladze Nikoloz
18
0
0
0
0
0
0