Bóng đá, Mỹ: Georgia Lions trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Georgia Lions
Sân vận động:
Atlanta Silverbacks Park
(Atlanta)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NISA
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Clark Elijah
?
12
1080
0
0
1
0
24
Nelson Nicolas
28
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeniyi Fuad
29
7
630
0
0
1
0
12
Boateng
26
4
205
0
0
1
0
2
Herrera
22
13
1135
3
0
1
1
25
Rockhill Grayson
?
3
270
0
0
0
0
6
So Jung-Woo
24
16
1440
0
0
1
0
15
Zaragoza Cristian
21
15
1350
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cerro Ian
27
18
1620
0
1
1
1
18
Gboe Nuukele
27
6
513
0
0
1
0
7
Hernandez
24
15
1350
2
1
4
0
8
Jawneh Lamin
28
10
771
1
1
2
1
19
Mendoza Mendoza Kevin
20
6
453
0
0
0
0
13
Neto Manoel
19
1
0
1
0
0
0
19
Ramirez Luis
17
1
90
0
0
0
0
11
Rodriguez Fabian
20
11
900
1
0
1
0
17
Valencia
20
10
810
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Filian Alexander
25
12
914
1
1
0
0
29
Harris Benjamin
19
6
540
0
0
0
0
4
Harrison Tyrese
27
5
450
0
0
1
0
14
Okonkwo Patrick
26
16
1437
6
0
4
0
13
Otoo Jeffrey
26
6
477
2
0
1
0
18
Zarracan Uriel
22
4
360
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Clark Elijah
?
12
1080
0
0
1
0
24
Nelson Nicolas
28
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeniyi Fuad
29
7
630
0
0
1
0
12
Boateng
26
4
205
0
0
1
0
2
Herrera
22
13
1135
3
0
1
1
15
Mendoza
27
0
0
0
0
0
0
80
Pateritsas Konstandinos
17
0
0
0
0
0
0
25
Rockhill Grayson
?
3
270
0
0
0
0
6
So Jung-Woo
24
16
1440
0
0
1
0
15
Zaragoza Cristian
21
15
1350
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cerro Ian
27
18
1620
0
1
1
1
18
Gboe Nuukele
27
6
513
0
0
1
0
12
Grant Joshua
15
0
0
0
0
0
0
7
Hernandez
24
15
1350
2
1
4
0
8
Jawneh Lamin
28
10
771
1
1
2
1
19
Mendoza Mendoza Kevin
20
6
453
0
0
0
0
13
Neto Manoel
19
1
0
1
0
0
0
19
Ramirez Luis
17
1
90
0
0
0
0
11
Rodriguez Fabian
20
11
900
1
0
1
0
17
Valencia
20
10
810
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Filian Alexander
25
12
914
1
1
0
0
29
Harris Benjamin
19
6
540
0
0
0
0
4
Harrison Tyrese
27
5
450
0
0
1
0
25
Martinez Rodrigues Jr. Hugo
20
0
0
0
0
0
0
14
Okonkwo Patrick
26
16
1437
6
0
4
0
13
Otoo Jeffrey
26
6
477
2
0
1
0
18
Zarracan Uriel
22
4
360
3
0
0
0