Bóng đá, Bỉ: Gent trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Gent
Sân vận động:
Planet Group Arena
(Gent)
Sức chứa:
20 185
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Roef Davy
30
13
1170
0
0
0
0
1
Schmidt Daniel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
23
6
164
0
0
1
0
3
Brown Archie
22
14
1166
1
2
3
0
35
De Meyer Gilles
18
1
5
1
0
0
0
22
Fadiga Noah
Vấn đề về tim mạch16.02.2025
24
14
850
3
0
1
0
25
Fortuna Nurio
29
2
10
0
0
0
0
12
Gambor Hugo
Chấn thương cơ
21
8
619
0
0
1
0
13
Mitrovic Stefan
Chấn thương bắp chân
34
10
838
0
0
3
0
23
Torunarigha Jordan
27
9
688
0
1
3
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
14
1260
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Delorge-Knieper Mathias
20
14
1249
1
3
2
0
6
Gandelman Omri
24
12
873
4
1
1
0
8
Gerkens Pieter
29
10
371
1
1
0
0
15
Ito Atsuki
26
10
645
0
0
4
0
24
Kums Sven
Chấn thương bắp chân
36
7
365
1
0
1
0
18
Samoise Matisse
23
11
356
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
11
511
4
1
1
0
9
Gudjohnsen Andri
22
13
693
2
1
1
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
7
194
0
0
0
0
19
Surdez Franck
22
14
984
1
5
1
0
7
Vancsa Zalan
20
2
86
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
6
83
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmidt Daniel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
23
1
90
0
0
0
0
35
De Meyer Gilles
18
1
13
0
0
0
0
12
Gambor Hugo
Chấn thương cơ
21
1
90
0
0
0
0
13
Mitrovic Stefan
Chấn thương bắp chân
34
1
46
0
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
27
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
De Vlieger Tibe
19
1
29
0
0
0
0
16
Delorge-Knieper Mathias
20
1
9
0
0
0
0
8
Gerkens Pieter
29
1
62
1
0
0
0
15
Ito Atsuki
26
1
90
0
0
0
0
18
Samoise Matisse
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
1
29
2
0
1
0
9
Gudjohnsen Andri
22
1
62
0
0
0
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
1
78
2
0
0
0
7
Vancsa Zalan
20
1
90
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
1
82
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Roef Davy
30
8
750
0
0
0
0
1
Schmidt Daniel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
23
3
184
0
1
0
0
3
Brown Archie
22
9
498
1
3
2
0
35
De Meyer Gilles
18
1
16
0
0
0
0
22
Fadiga Noah
Vấn đề về tim mạch16.02.2025
24
9
548
1
1
0
0
25
Fortuna Nurio
29
4
280
0
0
2
0
12
Gambor Hugo
Chấn thương cơ
21
7
442
0
0
1
0
13
Mitrovic Stefan
Chấn thương bắp chân
34
7
640
1
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
27
5
414
0
0
1
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
8
750
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
De Vlieger Tibe
19
1
21
0
0
0
0
16
Delorge-Knieper Mathias
20
9
742
1
0
1
0
6
Gandelman Omri
24
7
417
5
1
1
0
8
Gerkens Pieter
29
4
124
0
1
1
0
15
Ito Atsuki
26
4
201
0
0
0
0
24
Kums Sven
Chấn thương bắp chân
36
7
492
1
2
2
0
18
Samoise Matisse
23
8
278
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
8
283
3
2
2
0
9
Gudjohnsen Andri
22
8
578
0
1
1
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
4
205
0
0
0
0
19
Surdez Franck
22
6
453
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
2
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Schrevel Celestin
22
0
0
0
0
0
0
26
Fortin Louis
22
0
0
0
0
0
0
33
Roef Davy
30
21
1920
0
0
0
0
1
Schmidt Daniel
32
3
270
0
0
0
0
40
Vanden Borre Rene
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
23
10
438
0
1
1
0
39
Ayinde Abdoul Rachid
19
0
0
0
0
0
0
3
Brown Archie
22
23
1664
2
5
5
0
35
De Meyer Gilles
18
3
34
1
0
0
0
22
Fadiga Noah
Vấn đề về tim mạch16.02.2025
24
23
1398
4
1
1
0
25
Fortuna Nurio
29
6
290
0
0
2
0
12
Gambor Hugo
Chấn thương cơ
21
16
1151
0
0
2
0
13
Mitrovic Stefan
Chấn thương bắp chân
34
18
1524
1
0
3
0
38
Soumah Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
27
15
1147
0
1
4
0
41
Vernemmen Hannes
19
0
0
0
0
0
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
22
2010
2
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
De Vlieger Tibe
19
2
50
0
0
0
0
16
Delorge-Knieper Mathias
20
24
2000
2
3
3
0
6
Gandelman Omri
24
19
1290
9
2
2
0
8
Gerkens Pieter
29
15
557
2
2
1
0
17
Hjulsager Andrew
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
15
Ito Atsuki
26
15
936
0
0
4
0
24
Kums Sven
Chấn thương bắp chân
36
14
857
2
2
3
0
22
Omgba Aime
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
18
Samoise Matisse
23
20
724
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
20
823
9
3
4
0
9
Gudjohnsen Andri
22
22
1333
2
2
2
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
12
477
2
0
0
0
19
Surdez Franck
22
20
1437
1
5
1
0
7
Vancsa Zalan
20
3
176
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
9
198
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45