Bóng đá, Ý: Genoa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Genoa
Sân vận động:
Stadio Luigi Ferraris
(Genoa)
Sức chứa:
36 599
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Gollini Pierluigi
Chấn thương
29
7
630
0
0
1
0
1
Leali Nicola
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ahanor Honest
16
2
86
0
0
0
0
13
Bani Mattia
Chấn thương
30
5
361
0
0
1
0
4
De Winter Koni
Chấn thương24.11.2024
22
7
630
1
0
4
0
27
Marcandalli Alessandro
22
2
47
0
0
0
0
3
Martin Aaron
27
11
921
0
1
2
0
33
Matturro Alan
20
6
472
0
0
1
0
15
Norton-Cuffy Brooke
Chấn thương30.11.2024
20
3
100
0
0
0
0
20
Sabelli Stefano
31
11
610
0
1
1
0
22
Vasquez Johan
Chấn thương đùi30.11.2024
26
12
1021
0
0
4
0
14
Vogliacco Alessandro
26
9
647
2
0
2
0
59
Zanoli Alessandro
24
10
492
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Accornero Federico
20
1
5
0
0
0
0
47
Badelj Milan
35
10
680
0
0
0
0
8
Bohinen Emil
25
3
166
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
23
11
947
0
0
2
0
53
Kasa Lior
19
1
22
0
0
0
0
17
Malinovsky Ruslan
Chấn thương mắt cá chân20.03.2025
31
5
226
0
0
1
0
73
Masini Patrizio
23
3
51
0
0
0
0
72
Melegoni Filippo
25
3
90
0
1
0
0
23
Miretti Fabio
21
6
328
0
0
0
0
11
Pereiro Gaston
29
2
31
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
28
11
613
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ankeye David
Chấn thương30.11.2024
22
4
46
0
0
0
0
45
Balotelli Mario
34
2
24
0
0
2
0
21
Ekhator Jeff
18
10
362
1
1
1
0
18
Ekuban Caleb
30
4
212
0
0
0
0
10
Messias Junior
33
3
266
1
0
0
0
19
Pinamonti Andrea
25
11
896
4
1
3
0
9
Vitinha
24
7
503
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
42
Vieira Patrick
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leali Nicola
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bani Mattia
Chấn thương
30
2
180
0
0
1
0
4
De Winter Koni
Chấn thương24.11.2024
22
1
90
0
0
1
0
3
Martin Aaron
27
2
145
0
0
0
0
33
Matturro Alan
20
1
36
0
0
0
0
20
Sabelli Stefano
31
2
115
0
0
0
0
22
Vasquez Johan
Chấn thương đùi30.11.2024
26
1
90
0
0
1
0
14
Vogliacco Alessandro
26
2
180
0
0
0
0
59
Zanoli Alessandro
24
2
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Badelj Milan
35
2
141
0
1
2
0
8
Bohinen Emil
25
1
11
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
23
2
180
0
0
0
0
17
Malinovsky Ruslan
Chấn thương mắt cá chân20.03.2025
31
1
30
0
1
0
0
23
Miretti Fabio
21
1
26
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
28
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ankeye David
Chấn thương30.11.2024
22
1
11
0
0
0
0
21
Ekhator Jeff
18
1
6
0
0
0
0
10
Messias Junior
33
1
90
1
0
0
0
19
Pinamonti Andrea
25
1
80
1
0
0
0
9
Vitinha
24
2
150
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
42
Vieira Patrick
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Gollini Pierluigi
Chấn thương
29
7
630
0
0
1
0
1
Leali Nicola
31
7
630
0
0
1
0
39
Sommariva Daniele
27
0
0
0
0
0
0
99
Stolz Franz
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ahanor Honest
16
2
86
0
0
0
0
13
Bani Mattia
Chấn thương
30
7
541
0
0
2
0
4
De Winter Koni
Chấn thương24.11.2024
22
8
720
1
0
5
0
25
Doucoure Mamedi
17
0
0
0
0
0
0
27
Marcandalli Alessandro
22
2
47
0
0
0
0
3
Martin Aaron
27
13
1066
0
1
2
0
33
Matturro Alan
20
7
508
0
0
1
0
15
Norton-Cuffy Brooke
Chấn thương30.11.2024
20
3
100
0
0
0
0
20
Sabelli Stefano
31
13
725
0
1
1
0
22
Vasquez Johan
Chấn thương đùi30.11.2024
26
13
1111
0
0
5
0
14
Vogliacco Alessandro
26
11
827
2
0
2
0
59
Zanoli Alessandro
24
12
559
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Accornero Federico
20
1
5
0
0
0
0
47
Badelj Milan
35
12
821
0
1
2
0
8
Bohinen Emil
25
4
177
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
23
13
1127
0
0
2
0
53
Kasa Lior
19
1
22
0
0
0
0
17
Malinovsky Ruslan
Chấn thương mắt cá chân20.03.2025
31
6
256
0
1
1
0
73
Masini Patrizio
23
3
51
0
0
0
0
72
Melegoni Filippo
25
3
90
0
1
0
0
23
Miretti Fabio
21
7
354
0
0
0
0
74
Papadopoulos Christos
20
0
0
0
0
0
0
11
Pereiro Gaston
29
2
31
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
28
13
793
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ankeye David
Chấn thương30.11.2024
22
5
57
0
0
0
0
45
Balotelli Mario
34
2
24
0
0
2
0
40
Dorgu Ifenna
18
0
0
0
0
0
0
21
Ekhator Jeff
18
11
368
1
1
1
0
18
Ekuban Caleb
30
4
212
0
0
0
0
10
Messias Junior
33
4
356
2
0
0
0
19
Pinamonti Andrea
25
12
976
5
1
3
0
9
Vitinha
24
9
653
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
42
Vieira Patrick
48