Bóng đá, Bỉ: Genk U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Genk U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Brughmans Lucca
16
1
90
0
0
0
0
1
Kiaba Mounganga Lucca
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Barry Alpha Amadou
17
2
180
0
0
0
0
62
Cauwel Michiel
17
2
167
0
0
2
0
2
Trần Lenn Minh
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bafdili Zaid
17
1
45
0
0
0
0
70
Bouazzaoui Ilyas
17
1
90
0
0
1
0
10
De Wannemacker August
15
2
164
1
0
1
0
14
Driessen Jelle
15
1
9
0
0
0
0
86
Haroun Kenan
18
1
46
1
0
1
0
73
Mbavu Elie
15
2
180
0
0
0
0
17
Mocsnik Manu
17
1
14
0
0
0
0
8
Oyatambwe Matthias
16
2
172
0
1
0
0
7
Rabhi Ayman
17
2
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Decresson Lino
17
2
37
1
0
0
0
16
Murenzi Aaron
16
2
25
0
1
0
0
11
Nuozzi Cedric
18
1
75
0
1
0
0
79
Nzoko Djoully
17
1
82
0
0
0
0
63
Reumers Alexander
17
1
9
0
0
0
0
80
Toure Saidou
17
2
145
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reenaers Eric
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Brughmans Lucca
16
1
90
0
0
0
0
1
Kiaba Mounganga Lucca
16
1
90
0
0
0
0
26
Van Ingelgom Tijn
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Barry Alpha Amadou
17
2
180
0
0
0
0
62
Cauwel Michiel
17
2
167
0
0
2
0
12
El Morabet Sami
15
0
0
0
0
0
0
2
Trần Lenn Minh
17
2
180
0
0
0
0
15
Zion Henry
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bafdili Zaid
17
1
45
0
0
0
0
70
Bouazzaoui Ilyas
17
1
90
0
0
1
0
10
De Wannemacker August
15
2
164
1
0
1
0
14
Driessen Jelle
15
1
9
0
0
0
0
86
Haroun Kenan
18
1
46
1
0
1
0
73
Mbavu Elie
15
2
180
0
0
0
0
17
Mocsnik Manu
17
1
14
0
0
0
0
8
Oyatambwe Matthias
16
2
172
0
1
0
0
7
Rabhi Ayman
17
2
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Decresson Lino
17
2
37
1
0
0
0
16
Murenzi Aaron
16
2
25
0
1
0
0
11
Nuozzi Cedric
18
1
75
0
1
0
0
79
Nzoko Djoully
17
1
82
0
0
0
0
63
Reumers Alexander
17
1
9
0
0
0
0
80
Toure Saidou
17
2
145
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reenaers Eric
61