Bóng đá, Paraguay: General Caballero JLM trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
General Caballero JLM
Sân vận động:
Estadio Leandro Ovelar
(Doctor Juan León Mallorquin)
Sức chứa:
10 120
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arevalos Gustavo
40
12
982
0
0
4
0
1
Guillen Luis
23
32
2711
0
0
2
0
17
Tales
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barreiro Ariel
22
1
60
0
0
0
0
27
Fernandez Ever
23
30
1875
1
0
6
0
24
Lezcano Olmedo Tomas Eliezer
29
31
2503
0
0
7
1
6
Mareco Miller
30
37
3092
3
2
4
1
4
Quilez Ismael
35
11
463
0
0
5
0
3
Romero Carlos
31
36
2970
0
0
6
1
16
Valenti Matias
22
27
2117
1
1
8
0
2
Vargas Alan
24
8
546
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amarilla Rodrigo
24
8
381
1
0
2
0
10
Arce Sebastian
24
30
2072
4
1
7
1
18
Armoa Jorge
23
10
354
1
0
1
0
30
Ayala Pablo
29
37
2731
0
2
3
0
21
Blas Caceres
35
18
773
0
1
2
0
11
Delvalle Pedro
30
20
1655
1
1
5
0
23
Duarte Benitez Ivan Alexander
19
19
773
0
0
3
0
28
Franco Juan
22
18
670
0
0
1
0
29
Gimenez Osmar
17
17
849
1
1
2
0
35
Jara Ivan
24
1
46
0
0
0
0
5
Martinez Fernando
30
35
2879
0
0
8
0
19
Rivarola Victor
22
6
244
1
0
0
0
14
Rodas Alexis
27
25
1926
1
0
7
1
8
Torales Silvio
33
16
741
1
0
1
0
31
Vergara Dylan
24
11
221
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baez Cristhian
21
14
324
1
0
1
0
9
Gonzalez Clementino
34
40
2460
3
5
7
0
7
Vega da Silva Anibal Gabriel
24
13
279
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Ramirez Humberto Antonio
50
Torres Aureliano
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arevalos Gustavo
40
12
982
0
0
4
0
1
Guillen Luis
23
32
2711
0
0
2
0
17
Tales
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barreiro Ariel
22
1
60
0
0
0
0
27
Fernandez Ever
23
30
1875
1
0
6
0
24
Lezcano Olmedo Tomas Eliezer
29
31
2503
0
0
7
1
6
Mareco Miller
30
37
3092
3
2
4
1
4
Quilez Ismael
35
11
463
0
0
5
0
3
Romero Carlos
31
36
2970
0
0
6
1
16
Valenti Matias
22
27
2117
1
1
8
0
2
Vargas Alan
24
8
546
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amarilla Rodrigo
24
8
381
1
0
2
0
10
Arce Sebastian
24
30
2072
4
1
7
1
18
Armoa Jorge
23
10
354
1
0
1
0
30
Ayala Pablo
29
37
2731
0
2
3
0
21
Blas Caceres
35
18
773
0
1
2
0
38
Bordon Alvarenga Giovanni David
25
0
0
0
0
0
0
11
Delvalle Pedro
30
20
1655
1
1
5
0
23
Duarte Benitez Ivan Alexander
19
19
773
0
0
3
0
28
Franco Juan
22
18
670
0
0
1
0
29
Gimenez Osmar
17
17
849
1
1
2
0
35
Jara Ivan
24
1
46
0
0
0
0
5
Martinez Fernando
30
35
2879
0
0
8
0
19
Rivarola Victor
22
6
244
1
0
0
0
14
Rodas Alexis
27
25
1926
1
0
7
1
8
Torales Silvio
33
16
741
1
0
1
0
31
Vergara Dylan
24
11
221
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baez Cristhian
21
14
324
1
0
1
0
9
Gonzalez Clementino
34
40
2460
3
5
7
0
7
Vega da Silva Anibal Gabriel
24
13
279
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Ramirez Humberto Antonio
50
Torres Aureliano
42