Bóng đá, Hà Lan: Genemuiden trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Genemuiden
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Streutker Hidde
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Breman Matthias
26
1
98
0
0
1
0
25
Buitink Nick
27
2
120
1
0
0
0
15
Kolk Gerben
21
1
120
0
0
0
0
20
Pleijsier Hadde
25
1
120
0
0
0
0
3
Streutker Jens
31
1
0
1
0
0
0
16
van Dijk Sem
?
1
8
0
0
0
0
5
van de Wetering Arend
24
1
120
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Drost Milan
?
1
42
0
0
1
0
10
Etten Rutger
27
1
120
1
0
1
0
8
Magan Marc
28
1
79
0
0
0
0
14
Talen Lukas
18
1
23
0
0
0
0
17
Tuinman Jasper
20
1
68
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beimers Berwout
26
1
120
0
0
1
0
7
Reuvers Mike
28
1
53
0
0
0
0
9
van Benthem Rens
31
1
113
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Haverkamp Kelvin
21
0
0
0
0
0
0
28
Lindeboom Kris
20
0
0
0
0
0
0
27
Riezebos Robert
29
0
0
0
0
0
0
1
Streutker Hidde
29
1
120
0
0
0
0
de Lange Jannick
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Breman Matthias
26
1
98
0
0
1
0
6
Brouwer Bart Jan
25
0
0
0
0
0
0
25
Buitink Nick
27
2
120
1
0
0
0
12
Doorn Rick
27
0
0
0
0
0
0
15
Kolk Gerben
21
1
120
0
0
0
0
20
Pleijsier Hadde
25
1
120
0
0
0
0
3
Streutker Jens
31
1
0
1
0
0
0
16
van Dijk Sem
?
1
8
0
0
0
0
5
van de Wetering Arend
24
1
120
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Drost Milan
?
1
42
0
0
1
0
10
Etten Rutger
27
1
120
1
0
1
0
8
Magan Marc
28
1
79
0
0
0
0
14
Talen Lukas
18
1
23
0
0
0
0
17
Tuinman Jasper
20
1
68
0
0
1
0
18
Voorhuis Maron
?
0
0
0
0
0
0
21
van Dalfsen Jur
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beimers Berwout
26
1
120
0
0
1
0
14
Eenkhoorn Martijn
23
0
0
0
0
0
0
11
Eenkhoorn Sijmon
30
0
0
0
0
0
0
7
Reuvers Mike
28
1
53
0
0
0
0
9
van Benthem Rens
31
1
113
0
0
1
0