Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Genclerbirligi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Genclerbirligi
Sân vận động:
Eryaman Stadium
(Ankara)
Sức chứa:
20 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Erenturk Erhan
29
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babacan Alperen
27
10
856
0
0
4
0
12
Berber Oguzhan
32
10
641
0
0
1
0
17
Gureler Yasin
33
7
566
0
0
1
0
14
Nalepa Michal
29
9
334
0
0
0
0
90
Osmanoglu Sinan
34
11
990
1
0
4
0
88
Uzum Firatcan
25
10
351
0
0
2
0
15
Zuzek Zan
27
11
919
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Amilton
35
10
726
0
2
1
0
23
Aosman Aias
Chấn thương đầu gối
30
1
13
0
0
0
0
6
Cagiran Bugra
29
8
549
1
1
1
0
21
Durmaz Jimmy
35
2
21
0
0
1
0
5
Etebo Peter
29
11
846
0
0
2
0
61
Kemaloglu Ensar
26
10
549
0
2
2
0
20
Okyar Mikail
25
12
1021
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Altiparmak Sami
23
9
296
1
0
1
0
10
Demir Mete
26
11
377
1
0
0
0
2
Djitte Moussa
25
10
795
3
1
2
0
11
Fedai Cagri
18
4
108
0
0
0
0
7
Mimaroglu Metehan
30
9
647
2
0
1
0
8
Onur Samed
22
7
103
0
0
1
0
9
Yatabare Mustafa
38
7
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karatepe Recep
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aydin Ebrar
24
0
0
0
0
0
0
18
Erenturk Erhan
29
12
1080
0
0
0
0
13
Ozdemir Orkun
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Atay Taha Necati
18
0
0
0
0
0
0
24
Babacan Alperen
27
10
856
0
0
4
0
12
Berber Oguzhan
32
10
641
0
0
1
0
17
Gureler Yasin
33
7
566
0
0
1
0
25
Islamoglu Umut
17
0
0
0
0
0
0
14
Nalepa Michal
29
9
334
0
0
0
0
90
Osmanoglu Sinan
34
11
990
1
0
4
0
4
Sahindere Abdullah
21
0
0
0
0
0
0
22
Sebat Berat Can
21
0
0
0
0
0
0
2
Unal Emirhan
19
0
0
0
0
0
0
88
Uzum Firatcan
25
10
351
0
0
2
0
15
Zuzek Zan
27
11
919
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Amilton
35
10
726
0
2
1
0
23
Aosman Aias
Chấn thương đầu gối
30
1
13
0
0
0
0
6
Cagiran Bugra
29
8
549
1
1
1
0
21
Durmaz Jimmy
35
2
21
0
0
1
0
5
Etebo Peter
29
11
846
0
0
2
0
61
Kemaloglu Ensar
26
10
549
0
2
2
0
20
Okyar Mikail
25
12
1021
0
0
5
1
93
Temur Arda
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Altiparmak Sami
23
9
296
1
0
1
0
10
Demir Mete
26
11
377
1
0
0
0
2
Djitte Moussa
25
10
795
3
1
2
0
91
Durmaz Elias
24
0
0
0
0
0
0
11
Fedai Cagri
18
4
108
0
0
0
0
7
Mimaroglu Metehan
30
9
647
2
0
1
0
8
Onur Samed
22
7
103
0
0
1
0
9
Yatabare Mustafa
38
7
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karatepe Recep
47