Bóng đá, Phần Lan: GBK Kokkola trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
GBK Kokkola
Sân vận động:
Kokkolan keskuskentta
(Kokkola)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Kakkonen Play Offs
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingerstrom Johannes
?
3
212
0
0
1
0
12
Savchenko Mykyta
25
20
1800
0
0
0
0
13
Sundqvist Erik
?
1
59
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Huttu Tino
19
18
619
0
0
1
0
30
Huuhka Ville
30
21
1837
0
0
5
1
4
Masumi Robert
?
14
624
0
0
4
0
15
Rajala Jeremi
?
1
18
0
0
0
0
22
Vitka Ville
?
10
440
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bjorkgren Alex
?
20
1521
0
0
5
0
37
Enlund Roni
?
18
583
0
0
3
0
14
Haggblom Joel
22
13
203
2
0
0
0
7
Kytolaakso Pietro
22
18
1237
6
0
1
0
8
Luokkala Ville
36
23
2000
0
0
1
0
72
Maldonado Tomas
23
22
1955
4
0
5
0
28
Mannstrom Sebastian
36
8
652
4
0
1
0
10
Moraes Luigi
22
14
1131
7
0
2
0
19
Sundqvist Johannes
?
16
568
2
0
0
0
11
Thiaguinho
29
19
1533
9
0
8
1
50
Toro
38
17
1289
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hedman Aaro
31
4
288
0
0
0
0
92
Jokihaara Petteri
32
18
1563
0
0
3
0
9
Kotila Kaapo
20
15
806
2
0
2
0
77
Uwaegbulam Jasper
29
21
1751
26
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Savchenko Mykyta
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Huuhka Ville
30
2
180
0
0
0
0
4
Masumi Robert
?
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bjorkgren Alex
?
1
90
0
0
0
0
37
Enlund Roni
?
1
58
0
0
0
0
7
Kytolaakso Pietro
22
1
90
1
0
0
0
8
Luokkala Ville
36
2
180
0
0
1
0
72
Maldonado Tomas
23
2
180
0
0
1
0
28
Mannstrom Sebastian
36
2
180
1
0
1
0
11
Thiaguinho
29
2
180
0
0
1
0
50
Toro
38
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hedman Aaro
31
2
180
0
0
0
0
92
Jokihaara Petteri
32
1
90
0
0
0
0
9
Kotila Kaapo
20
1
90
0
0
0
0
77
Uwaegbulam Jasper
29
2
123
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Savchenko Mykyta
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Huttu Tino
19
1
90
0
0
0
0
30
Huuhka Ville
30
1
90
0
0
0
0
4
Masumi Robert
?
1
6
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bjorkgren Alex
?
1
90
0
0
0
0
37
Enlund Roni
?
1
24
0
0
0
0
14
Haggblom Joel
22
1
1
0
0
0
0
8
Luokkala Ville
36
1
90
0
0
0
0
72
Maldonado Tomas
23
1
90
0
0
1
0
10
Moraes Luigi
22
2
90
2
0
0
0
19
Sundqvist Johannes
?
2
1
1
0
0
0
11
Thiaguinho
29
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Jokihaara Petteri
32
1
90
0
0
0
0
9
Kotila Kaapo
20
1
67
0
0
0
0
77
Uwaegbulam Jasper
29
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingerstrom Johannes
?
3
212
0
0
1
0
12
Savchenko Mykyta
25
23
2070
0
0
0
0
13
Sundqvist Erik
?
1
59
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Huttu Tino
19
19
709
0
0
1
0
30
Huuhka Ville
30
24
2107
0
0
5
1
4
Masumi Robert
?
16
631
0
0
5
0
15
Rajala Jeremi
?
1
18
0
0
0
0
22
Vitka Ville
?
10
440
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bjorkgren Alex
?
22
1701
0
0
5
0
37
Enlund Roni
?
20
665
0
0
3
0
14
Haggblom Joel
22
14
204
2
0
0
0
7
Kytolaakso Pietro
22
19
1327
7
0
1
0
8
Luokkala Ville
36
26
2270
0
0
2
0
72
Maldonado Tomas
23
25
2225
4
0
7
0
28
Mannstrom Sebastian
36
10
832
5
0
2
0
10
Moraes Luigi
22
16
1221
9
0
2
0
19
Sundqvist Johannes
?
18
569
3
0
0
0
11
Thiaguinho
29
22
1798
9
0
9
1
50
Toro
38
19
1469
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hedman Aaro
31
6
468
0
0
0
0
92
Jokihaara Petteri
32
20
1743
0
0
3
0
9
Kotila Kaapo
20
17
963
2
0
2
0
77
Uwaegbulam Jasper
29
25
1964
27
0
2
1