Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Gaziantep trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep
Sân vận động:
Kalyon Stadyumu
Sức chứa:
35 574
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dioudis Sokratis
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Artan Omurcan
25
6
448
0
0
1
0
36
Bruno Viana
29
9
787
0
1
1
1
5
Ersoy Ertugrul
27
9
636
1
0
3
0
4
Kizildag Arda
26
7
448
0
0
1
0
22
M'Bakata Salem
26
5
153
0
0
0
0
13
Saborit Enric
32
10
798
1
0
3
0
15
Stephen Godfrey
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
24
2
117
0
0
0
0
3
Tasdemir Emre
29
7
383
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cihan Mirza
24
5
76
0
0
0
0
6
Daubin Quentin
29
3
74
0
0
2
1
7
Eskihellac Mustafa
27
7
478
0
1
0
0
10
Kozlowski Kacper
21
9
646
1
2
5
0
14
Mandouki Cyril
33
8
374
0
0
2
0
44
Maxim Alexandru
34
11
762
2
2
2
0
20
Ndiaye Papa
34
8
631
0
1
3
0
25
Ozcicek Ogun
25
4
122
0
1
0
0
18
Sorescu Deian
27
11
842
4
1
2
0
8
Soyalp Furkan
29
7
253
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dervisoglu Halil
24
6
227
0
0
1
0
23
Karakas Ilker
25
4
35
0
1
0
0
19
Kodro Kenan
31
11
498
1
0
1
0
11
Lungoyi Christopher
24
8
648
2
0
2
0
77
Okereke David
27
6
472
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inan Selcuk
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bozan Mustafa
24
0
0
0
0
0
0
1
Dioudis Sokratis
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Artan Omurcan
25
6
448
0
0
1
0
36
Bruno Viana
29
9
787
0
1
1
1
5
Ersoy Ertugrul
27
9
636
1
0
3
0
4
Kizildag Arda
26
7
448
0
0
1
0
22
M'Bakata Salem
26
5
153
0
0
0
0
13
Saborit Enric
32
10
798
1
0
3
0
15
Stephen Godfrey
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
24
2
117
0
0
0
0
3
Tasdemir Emre
29
7
383
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ablak Ali
21
0
0
0
0
0
0
87
Cakir Eren
20
0
0
0
0
0
0
17
Cihan Mirza
24
5
76
0
0
0
0
6
Daubin Quentin
29
3
74
0
0
2
1
30
Erdogan Eren
23
0
0
0
0
0
0
7
Eskihellac Mustafa
27
7
478
0
1
0
0
10
Kozlowski Kacper
21
9
646
1
2
5
0
14
Mandouki Cyril
33
8
374
0
0
2
0
44
Maxim Alexandru
34
11
762
2
2
2
0
20
Ndiaye Papa
34
8
631
0
1
3
0
25
Ozcicek Ogun
25
4
122
0
1
0
0
18
Sorescu Deian
27
11
842
4
1
2
0
8
Soyalp Furkan
29
7
253
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dervisoglu Halil
24
6
227
0
0
1
0
23
Karakas Ilker
25
4
35
0
1
0
0
19
Kodro Kenan
31
11
498
1
0
1
0
93
Kuzucu Mehmet
21
0
0
0
0
0
0
11
Lungoyi Christopher
24
8
648
2
0
2
0
77
Okereke David
27
6
472
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inan Selcuk
39