Bóng đá, châu Phi: Gambia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Gambia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jarju Ebrima
26
1
90
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ceesay Edrissa
23
2
180
0
0
2
0
5
Colley Omar
32
4
360
1
0
0
0
15
Gaye Omar
26
2
180
0
0
1
0
12
Gomez James
23
1
20
0
0
0
0
11
Mendy Jacob
27
1
90
0
0
0
0
21
Sanneh Muhammed
24
3
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Ebou
28
4
192
1
0
0
0
2
Bajo Mahmudu
20
1
12
0
0
0
0
2
Barry Hamza
30
2
46
0
0
1
0
14
Bobb Yusupha
28
1
67
0
0
1
0
16
Manneh Alassana
26
3
254
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badamosi Mohamed
25
3
111
2
0
1
0
10
Barrow Musa
26
4
349
1
0
0
0
13
Bojang Adama
20
1
8
0
0
0
0
19
Colley Ebrima
24
4
170
1
0
1
0
7
Fadera Alieu
23
4
237
0
0
0
0
3
Jallow Ablie
26
2
180
0
0
0
0
11
Juwara Musa
22
1
32
0
0
0
0
20
Minteh Yankuba
20
2
169
2
0
0
0
19
Sanyang Abdoulie
25
3
33
0
0
0
0
9
Sidibeh Adama
26
2
114
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKinstry Johnny
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jarju Ebrima
26
4
360
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barry Abubakar
24
1
83
0
0
1
0
4
Ceesay Edrissa
23
1
90
0
0
0
0
5
Colley Omar
32
5
450
0
0
0
0
14
Gaye Dadi
29
1
81
0
0
0
0
12
Gomez James
23
5
450
0
0
0
0
6
Njie Momodou
22
2
135
0
0
0
0
13
Touray Ibou
29
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Ebou
28
6
312
0
0
1
0
2
Bajo Mahmudu
20
3
144
0
0
0
0
2
Barry Hamza
30
2
105
0
0
0
0
15
Ceesay Joseph
26
5
431
0
0
2
0
24
Darboe Ebrima
23
3
87
0
0
1
0
4
Khan Saidou
28
1
46
0
0
0
0
16
Manneh Alassana
26
4
208
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badamosi Mohamed
25
2
67
0
0
0
0
10
Barrow Musa
26
6
458
2
0
0
0
9
Camara Suleiman
22
2
34
0
0
0
0
21
Ceesay Abdoulie
20
3
133
1
0
1
0
19
Colley Ebrima
24
2
47
0
0
0
0
7
Fadera Alieu
23
4
227
0
0
1
0
3
Jallow Ablie
26
6
279
0
0
0
0
20
Minteh Yankuba
20
6
461
1
0
1
0
19
Sanyang Abdoulie
25
2
87
0
0
0
0
9
Sidibeh Adama
26
2
35
0
0
0
0
17
Sowe Ali
30
6
321
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKinstry Johnny
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jarju Ebrima
26
5
450
0
0
0
0
22
Sarr Lamin
23
0
0
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barry Abubakar
24
1
83
0
0
1
0
4
Ceesay Edrissa
23
3
270
0
0
2
0
5
Colley Omar
32
9
810
1
0
0
0
14
Gaye Dadi
29
1
81
0
0
0
0
15
Gaye Omar
26
2
180
0
0
1
0
12
Gomez James
23
6
470
0
0
0
0
11
Mendy Jacob
27
1
90
0
0
0
0
6
Njie Momodou
22
2
135
0
0
0
0
12
Saidykhan Dembo
20
0
0
0
0
0
0
21
Sanneh Muhammed
24
3
251
0
0
0
0
21
Sanyang Sainey
21
0
0
0
0
0
0
13
Touray Ibou
29
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Ebou
28
10
504
1
0
1
0
2
Bajo Mahmudu
20
4
156
0
0
0
0
2
Barry Hamza
30
4
151
0
0
1
0
14
Bobb Yusupha
28
1
67
0
0
1
0
15
Ceesay Joseph
26
5
431
0
0
2
0
24
Darboe Ebrima
23
3
87
0
0
1
0
4
Khan Saidou
28
1
46
0
0
0
0
16
Manneh Alassana
26
7
462
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badamosi Mohamed
25
5
178
2
0
1
0
10
Barrow Musa
26
10
807
3
0
0
0
13
Bojang Adama
20
1
8
0
0
0
0
9
Camara Suleiman
22
2
34
0
0
0
0
21
Ceesay Abdoulie
20
3
133
1
0
1
0
19
Colley Ebrima
24
6
217
1
0
1
0
7
Fadera Alieu
23
8
464
0
0
1
0
3
Jallow Ablie
26
8
459
0
0
0
0
11
Juwara Musa
22
1
32
0
0
0
0
20
Minteh Yankuba
20
8
630
3
0
1
0
19
Sanyang Abdoulie
25
5
120
0
0
0
0
9
Sicu
21
0
0
0
0
0
0
9
Sidibeh Adama
26
4
149
1
0
0
0
17
Sowe Ali
30
6
321
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKinstry Johnny
?